Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp18,355.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng IDR là Rp623,968,567,387,806.59. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng IDR đã tăng Rp433.7, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng IDR là Rp84,950.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,464.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PAR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 18,355.38IDR |
2PAR | 36,710.76IDR |
3PAR | 55,066.14IDR |
4PAR | 73,421.52IDR |
5PAR | 91,776.9IDR |
6PAR | 110,132.28IDR |
7PAR | 128,487.66IDR |
8PAR | 146,843.04IDR |
9PAR | 165,198.42IDR |
10PAR | 183,553.8IDR |
100PAR | 1,835,538.01IDR |
500PAR | 9,177,690.09IDR |
1000PAR | 18,355,380.19IDR |
5000PAR | 91,776,900.98IDR |
10000PAR | 183,553,801.97IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005447PAR |
2IDR | 0.0001089PAR |
3IDR | 0.0001634PAR |
4IDR | 0.0002179PAR |
5IDR | 0.0002723PAR |
6IDR | 0.0003268PAR |
7IDR | 0.0003813PAR |
8IDR | 0.0004358PAR |
9IDR | 0.0004903PAR |
10IDR | 0.0005447PAR |
10000000IDR | 544.79PAR |
50000000IDR | 2,723.99PAR |
100000000IDR | 5,447.99PAR |
500000000IDR | 27,239.96PAR |
1000000000IDR | 54,479.93PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang IDR và IDR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹101.09INR |
![]() | Rp18,355.38IDR |
![]() | $1.64CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿39.91THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽111.81RUB |
![]() | R$6.58BRL |
![]() | د.إ4.44AED |
![]() | ₺41.3TRY |
![]() | ¥8.53CNY |
![]() | ¥174.24JPY |
![]() | $9.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.21 USD, 1 PAR = €1.08 EUR, 1 PAR = ₹101.09 INR, 1 PAR = Rp18,355.38 IDR, 1 PAR = $1.64 CAD, 1 PAR = £0.91 GBP, 1 PAR = ฿39.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00142 |
![]() | 0.0000003485 |
![]() | 0.00001837 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01507 |
![]() | 0.00005481 |
![]() | 0.0002187 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1773 |
![]() | 0.04599 |
![]() | 0.1349 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 24.12 |
![]() | 0.0000003488 |
![]() | 0.009208 |
![]() | 0.002199 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

2025年Parti代币价格及购买指南:全面解析
探索Parti代币在2025年的潜力、购买方法、应用场景以及竞争对手分析,为Web3投资者提供全面指南。

如何领取 Parti 空投:2025 年 4 月完整指南
了解如何参与 2025 年 Parti 空投,检查资格、领取奖励并在此次 Web3 活动中最大化收益。不要错过!

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

PARTI代币:革新2025年Web3链抽象
探索PARTI代币如何革新2025年的Web3链抽象并影响区块链技术。

PARTI 代币如何重塑 Web3 跨链交互?
PARTI 简化跨链交互,优化用户体验,推动 Web3 应用普及。
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
