Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ4.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng AED là د.إ36,570,449.04. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng AED đã tăng د.إ0.1049, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng AED là د.إ20.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang AED là د.إ4.44 AED, với tỷ lệ thay đổi là +2.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/AED trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi PAR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 4.44AED |
2PAR | 8.88AED |
3PAR | 13.33AED |
4PAR | 17.77AED |
5PAR | 22.21AED |
6PAR | 26.66AED |
7PAR | 31.1AED |
8PAR | 35.54AED |
9PAR | 39.99AED |
10PAR | 44.43AED |
100PAR | 444.37AED |
500PAR | 2,221.86AED |
1000PAR | 4,443.72AED |
5000PAR | 22,218.62AED |
10000PAR | 44,437.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.225PAR |
2AED | 0.45PAR |
3AED | 0.6751PAR |
4AED | 0.9001PAR |
5AED | 1.12PAR |
6AED | 1.35PAR |
7AED | 1.57PAR |
8AED | 1.8PAR |
9AED | 2.02PAR |
10AED | 2.25PAR |
1000AED | 225.03PAR |
5000AED | 1,125.18PAR |
10000AED | 2,250.36PAR |
50000AED | 11,251.82PAR |
100000AED | 22,503.64PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang AED và AED sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹101.09INR |
![]() | Rp18,355.38IDR |
![]() | $1.64CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿39.91THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽111.81RUB |
![]() | R$6.58BRL |
![]() | د.إ4.44AED |
![]() | ₺41.3TRY |
![]() | ¥8.53CNY |
![]() | ¥174.24JPY |
![]() | $9.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.21 USD, 1 PAR = €1.08 EUR, 1 PAR = ₹101.09 INR, 1 PAR = Rp18,355.38 IDR, 1 PAR = $1.64 CAD, 1 PAR = £0.91 GBP, 1 PAR = ฿39.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.001439 |
![]() | 0.07588 |
![]() | 136.08 |
![]() | 62.25 |
![]() | 0.2264 |
![]() | 0.9036 |
![]() | 136.21 |
![]() | 732.48 |
![]() | 189.99 |
![]() | 557.49 |
![]() | 0.07592 |
![]() | 99,668.4 |
![]() | 0.00144 |
![]() | 38.03 |
![]() | 9.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

2025年Parti代币价格及购买指南:全面解析
探索Parti代币在2025年的潜力、购买方法、应用场景以及竞争对手分析,为Web3投资者提供全面指南。

如何领取 Parti 空投:2025 年 4 月完整指南
了解如何参与 2025 年 Parti 空投,检查资格、领取奖励并在此次 Web3 活动中最大化收益。不要错过!

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

PARTI代币:革新2025年Web3链抽象
探索PARTI代币如何革新2025年的Web3链抽象并影响区块链技术。

PARTI 代币如何重塑 Web3 跨链交互?
PARTI 简化跨链交互,优化用户体验,推动 Web3 应用普及。
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
