Paladin Thị trường hôm nay
Paladin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1329. Với nguồn cung lưu hành là 18,529,943.46 PAL, tổng vốn hóa thị trường của PAL tính bằng GBP là £1,849,768.67. Trong 24h qua, giá của PAL tính bằng GBP đã giảm £-0.0006958, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAL tính bằng GBP là £1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02619.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang GBP là £0.1329 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Paladin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAL/-- Spot is $ and 0%, and PAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paladin sang British Pound
Bảng chuyển đổi PAL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAL | 0.13GBP |
2PAL | 0.26GBP |
3PAL | 0.4GBP |
4PAL | 0.53GBP |
5PAL | 0.66GBP |
6PAL | 0.8GBP |
7PAL | 0.93GBP |
8PAL | 1.07GBP |
9PAL | 1.2GBP |
10PAL | 1.33GBP |
1000PAL | 133.85GBP |
5000PAL | 669.25GBP |
10000PAL | 1,338.5GBP |
50000PAL | 6,692.53GBP |
100000PAL | 13,385.07GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.47PAL |
2GBP | 14.94PAL |
3GBP | 22.41PAL |
4GBP | 29.88PAL |
5GBP | 37.35PAL |
6GBP | 44.82PAL |
7GBP | 52.29PAL |
8GBP | 59.76PAL |
9GBP | 67.23PAL |
10GBP | 74.71PAL |
100GBP | 747.1PAL |
500GBP | 3,735.5PAL |
1000GBP | 7,471PAL |
5000GBP | 37,355.04PAL |
10000GBP | 74,710.08PAL |
Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang GBP và GBP sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PAL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paladin phổ biến
Paladin | 1 PAL |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.89INR |
![]() | Rp2,703.7IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.88THB |
Paladin | 1 PAL |
---|---|
![]() | ₽16.47RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.08TRY |
![]() | ¥1.26CNY |
![]() | ¥25.67JPY |
![]() | $1.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.18 USD, 1 PAL = €0.16 EUR, 1 PAL = ₹14.89 INR, 1 PAL = Rp2,703.7 IDR, 1 PAL = $0.24 CAD, 1 PAL = £0.13 GBP, 1 PAL = ฿5.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.78 |
![]() | 0.007023 |
![]() | 0.3713 |
![]() | 665.24 |
![]() | 304.42 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.41 |
![]() | 666.24 |
![]() | 3,657.72 |
![]() | 936.52 |
![]() | 2,760.96 |
![]() | 0.3714 |
![]() | 477,603.27 |
![]() | 0.007033 |
![]() | 189.94 |
![]() | 44.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paladin của bạn
Nhập số lượng PAL của bạn
Nhập số lượng PAL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paladin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paladin (PAL)

PALU Token: Latest Investment and Development Outlook Analysis in 2025
Explore the mysterious new star in the crypto ecosystem, the PALU token
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gVkMgdGljYXJldGkgTWFydCBhecSxbmRhIGJpciB5xLFsbMSxayBlbiB5w7xrc2VrIHNldml5ZXllIHVsYcWfdMSxOyBJbW11dGFibGUgNTBNIG95dW4gw7Zkw7xsIHByb2dyYW3EsW7EsSBiYcWfbGF0dMSxOyBXTEQgUGF5UGFsIE9wZW5BSSBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwYWNhaw==
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSBidWfDvG4gemF5xLFmIHZlIGRhbGdhbMSxLCBhbmNhayBtZW1lIGfDvMOnbMO8IGthbMSxeW9yLiBLcmlwdG8gVkMgacWfbGVtbGVyaW5pbiBzYXnEsXPEsSBiaXIgecSxbGRhIHllbmkgYmlyIHNldml5ZXllIHVsYcWfdMSxLiBJbW11dGFibGUsIDUwIG1pbHlvbiBrcmlwdG8gb3l1biDDtmTDvGwgcHJvZ3JhbcSxbsSxIGJhxZ9sYXR0xLEu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBQaXlhc2EgeXVrYXLEsSBkb8SfcnUgZGFsZ2FsYW7EsXlvcjsgU3RhY2tzICJOYWthbW90byBSZWZvcm11Im51IGJhxZ9sYXTEsXI7IFBheVBhbCAieWXFn2lsIG1hZGVuY2lsZXJpIiB0ZcWfdmlrIGVkZXI7IE5ldXJhLCBIZXJrZXNlIEHDp8SxayBUZXN0bmV0J2kgWWF5xLFubGFkxLE=
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSB5dWthcsSxIGRvxJ9ydSBkYWxnYWxhbsSxeW9yLCBNZW1lIHBhcmFsYXLEsSBnw7zDp2zDvCBiaXIgcGVyZm9ybWFucyBzZXJnaWxpeW9yLiBTdGFja3MgYcSfxLEgIk5ha2Ftb3RvIHJlZm9ybXUiIGdlw6dpcml5b3IuIFBheVBhbCwgInllxZ9pbCBtYWRlbmNpbGVyaSIgdGXFn3ZpayBlZGl5b3Iu
UGFsYW50aXLigJnEsW4gT3J0YWsgS3VydWN1c3UsIEdlbGVjZWt0ZSBBbmEgS3JpcHRvIEFsxLFjxLFsYXLEsSBPbGFyYWsgQUkgQWphbmxhcsSxbsSxIFRhaG1pbiBFZGl5b3I=
WWFwYXkgWmVrYSB2ZSBLcmlwdG8gUGFyYSBBcmFzxLFuZGFraSBLZXNpxZ9pbQ==
xLBzcmFpbC1GaWxpc3RpbiDDh2F0xLHFn21hc8SxbsSxbiBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIMOcemVyaW5kZWtpIEV0a2lzaQ==
S3JpcHRvIHZhcmzEsWtsYXIgw7x6ZXJpbmRla2kgZXRraXNpIGvEsXNhIHZhZGVkZSBzxLFuxLFybMSxIG9sc2EgZGEsIHBvcnRmw7Z5IHZhcmzEsWtsYXLEsW7EsSDDp2XFn2l0bGVuZGlyZW4geWF0xLFyxLFtY8SxbGFyxLFuIHNhdmHFn8SxbiBpbGVybGV5acWfaSB2ZSBldGtpc2luZSBkaWtrYXQgZXRtZWxlcmkgZ2VyZWttZWt0ZWRpci4=
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBHMjAgw5xsa2VsZXJpIDIwMjcnZGVuIMSwdGliYXJlbiBLcmlwdG8gQmlsZ2lsZXJpbmkgRGXEn2nFn21leWkgUGxhbmzEsXlvciwgUGF5UGFsIERvbGFyIFN0YWJsZWNvaW4gUGl5YXNhc8SxIETDvMWfw7zFn2xlIEthcsWfxLEgS2FyxZ/EsXlhLCBTaGliYXJpdW0gxLDFn2xlbSBIYWNtaSBCaXIgSGF
RzIwIMO8bGtlbGVyaSwgMjAyNydkZW4gaXRpYmFyZW4ga3JpcHRvIGJpbGdpbGVyaW5pIHBheWxhxZ9tYXnEsSBwbGFubMSxeW9yLCBQYXlQYWwgQW1lcmlrYW4gZG9sYXLEsSBzdGFibGVjb2luIHBpeWFzYXPEsSBiaXIgZMO8xZ/DvMWfbGUga2FyxZ/EsSBrYXLFn8SxeWEu
Tìm hiểu thêm về Paladin (PAL)

Phân tích Toàn diện về Đầu tư Tiền điện tử VC AI năm 2024

Thị trường Web3 Nhật Bản năm 2024: Chính sách của chính phủ, xu hướng công ty và triển vọng cho năm 2025

Top 10 Podcast về Tiền điện tử bằng tiếng Anh

Balance là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về EPT

Sự tăng lên của GOAT: Sự suy đoán và lo lắng đằng sau các meme trí tuệ nhân tạo | Đánh giá 100X
