OxenChuyển đổi Oxen (OXEN) sang Euro (EUR)

OXEN/EUR: 1 OXEN ≈ €0.06421 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxen Thị trường hôm nay

Oxen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OXEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06421. Với nguồn cung lưu hành là 70,399,353 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của OXEN tính bằng EUR là €4,050,399.44. Trong 24h qua, giá của OXEN tính bằng EUR đã giảm €-0.0007395, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXEN tính bằng EUR là €2.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01661.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang EUR

0.06421-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang EUR là €0.06421 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oxen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oxen sang Euro

Bảng chuyển đổi OXEN sang EUR

logo OxenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXEN
0.06EUR
2OXEN
0.12EUR
3OXEN
0.19EUR
4OXEN
0.25EUR
5OXEN
0.32EUR
6OXEN
0.38EUR
7OXEN
0.44EUR
8OXEN
0.51EUR
9OXEN
0.57EUR
10OXEN
0.64EUR
10000OXEN
642.19EUR
50000OXEN
3,210.99EUR
100000OXEN
6,421.99EUR
500000OXEN
32,109.95EUR
1000000OXEN
64,219.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxen
1EUR
15.57OXEN
2EUR
31.14OXEN
3EUR
46.71OXEN
4EUR
62.28OXEN
5EUR
77.85OXEN
6EUR
93.42OXEN
7EUR
109OXEN
8EUR
124.57OXEN
9EUR
140.14OXEN
10EUR
155.71OXEN
100EUR
1,557.14OXEN
500EUR
7,785.74OXEN
1000EUR
15,571.49OXEN
5000EUR
77,857.48OXEN
10000EUR
155,714.96OXEN

Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang EUR và EUR sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OXEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.07 USD, 1 OXEN = €0.06 EUR, 1 OXEN = ₹5.99 INR, 1 OXEN = Rp1,087.4 IDR, 1 OXEN = $0.1 CAD, 1 OXEN = £0.05 GBP, 1 OXEN = ฿2.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.89
logo BTCBTC
0.005962
logo ETHETH
0.3142
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
254.15
logo BNBBNB
0.918
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,076.1
logo ADAADA
776.21
logo TRXTRX
2,291.98
logo STETHSTETH
0.3151
logo SMARTSMART
373,559.57
logo WBTCWBTC
0.005965
logo SUISUI
155
logo LINKLINK
36.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oxen của bạn

01

Nhập số lượng OXEN của bạn

Nhập số lượng OXEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oxen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

Tìm hiểu thêm về Oxen (OXEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.