OSHI Thị trường hôm nay
OSHI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSHI chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$377.54. Với nguồn cung lưu hành là 13,337 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của OSHI tính bằng BRL là R$27,388,372.17. Trong 24h qua, giá của OSHI tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSHI tính bằng BRL là R$10,449.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$84.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang BRL là R$377.54 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSHI/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch OSHI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02977 | 1.87% |
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.02977, with a 24-hour trading change of 1.87%, OSHI/USDT Spot is $0.02977 and 1.87%, and OSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OSHI sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OSHI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSHI | 377.54BRL |
2OSHI | 755.08BRL |
3OSHI | 1,132.62BRL |
4OSHI | 1,510.16BRL |
5OSHI | 1,887.7BRL |
6OSHI | 2,265.25BRL |
7OSHI | 2,642.79BRL |
8OSHI | 3,020.33BRL |
9OSHI | 3,397.87BRL |
10OSHI | 3,775.41BRL |
100OSHI | 37,754.18BRL |
500OSHI | 188,770.9BRL |
1000OSHI | 377,541.81BRL |
5000OSHI | 1,887,709.06BRL |
10000OSHI | 3,775,418.13BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.002648OSHI |
2BRL | 0.005297OSHI |
3BRL | 0.007946OSHI |
4BRL | 0.01059OSHI |
5BRL | 0.01324OSHI |
6BRL | 0.01589OSHI |
7BRL | 0.01854OSHI |
8BRL | 0.02118OSHI |
9BRL | 0.02383OSHI |
10BRL | 0.02648OSHI |
100000BRL | 264.87OSHI |
500000BRL | 1,324.35OSHI |
1000000BRL | 2,648.71OSHI |
5000000BRL | 13,243.56OSHI |
10000000BRL | 26,487.13OSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang BRL và BRL sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSHI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRL sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OSHI phổ biến
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | $69.41USD |
![]() | €62.18EUR |
![]() | ₹5,798.68INR |
![]() | Rp1,052,931.35IDR |
![]() | $94.15CAD |
![]() | £52.13GBP |
![]() | ฿2,289.34THB |
OSHI | 1 OSHI |
---|---|
![]() | ₽6,414.09RUB |
![]() | R$377.54BRL |
![]() | د.إ254.91AED |
![]() | ₺2,369.13TRY |
![]() | ¥489.56CNY |
![]() | ¥9,995.16JPY |
![]() | $540.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $69.41 USD, 1 OSHI = €62.18 EUR, 1 OSHI = ₹5,798.68 INR, 1 OSHI = Rp1,052,931.35 IDR, 1 OSHI = $94.15 CAD, 1 OSHI = £52.13 GBP, 1 OSHI = ฿2,289.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.96 |
![]() | 0.0009956 |
![]() | 0.05177 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.61 |
![]() | 0.1522 |
![]() | 0.616 |
![]() | 91.96 |
![]() | 522.2 |
![]() | 132.89 |
![]() | 376.45 |
![]() | 0.05194 |
![]() | 58,512.79 |
![]() | 0.0009981 |
![]() | 31.14 |
![]() | 6.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSHI hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSHI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSHI sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OSHI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OSHI sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi OSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OSHI (OSHI)

توشي(TOSHI): عملة ميم تقودها المجتمع بنسبة ضريبية صفرية في عام 2025
توشي (TOSHI)، العزيز الجديد على النظام الأساسي، يعيد تشكيل منظر العملات المشفرة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.

gateLive AMA إعادة تلخيص - SATOSHI•RUNE•TITAN
بروتوكول LayerX هو منصة إطلاق ألعاب GameFi استنادًا إلى شبكة BitLayer الرئيسية. لعبته الأولى، "Glorious Victory"، حاليًا في مرحلة الاختبار ومن المقرر إطلاقها رسميًا في 1 يونيو.

SATOSHI:أصغر وحدة من BITBIN
فاتورة Ecash للدفع باتجاه الدولار الرقمي، عمليات إسقاط MT.Gox NFT، Crypto Paradise Satoshi Island
Tìm hiểu thêm về OSHI (OSHI)

REDTOKEN: Mạnh mẽ cho Giải trí Toàn cầu và Tái tạo Cộng đồng Fan

Báo cáo về phí funding ngành công nghiệp Web3 cho tháng 1 năm 2025

Nghiên cứu của gate: Token TRUMP đẩy SOL lên trên $295, WLF của Gia đình Trump tăng Nắm giữ ETH lên 4,653

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
