Orkan Thị trường hôm nay
Orkan đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01918. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORK, tổng vốn hóa thị trường của ORK tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ORK tính bằng EUR đã giảm €-0.0002096, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORK tính bằng EUR là €42.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01836.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORK sang EUR là €0.01918 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orkan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORK/-- Spot is $ and 0%, and ORK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orkan sang Euro
Bảng chuyển đổi ORK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORK | 0.01EUR |
2ORK | 0.03EUR |
3ORK | 0.05EUR |
4ORK | 0.07EUR |
5ORK | 0.09EUR |
6ORK | 0.11EUR |
7ORK | 0.13EUR |
8ORK | 0.15EUR |
9ORK | 0.17EUR |
10ORK | 0.19EUR |
10000ORK | 191.83EUR |
50000ORK | 959.19EUR |
100000ORK | 1,918.39EUR |
500000ORK | 9,591.99EUR |
1000000ORK | 19,183.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 52.12ORK |
2EUR | 104.25ORK |
3EUR | 156.38ORK |
4EUR | 208.5ORK |
5EUR | 260.63ORK |
6EUR | 312.76ORK |
7EUR | 364.88ORK |
8EUR | 417.01ORK |
9EUR | 469.14ORK |
10EUR | 521.26ORK |
100EUR | 5,212.67ORK |
500EUR | 26,063.39ORK |
1000EUR | 52,126.78ORK |
5000EUR | 260,633.91ORK |
10000EUR | 521,267.82ORK |
Bảng chuyển đổi số tiền ORK sang EUR và EUR sang ORK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orkan phổ biến
Orkan | 1 ORK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp324.83IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Orkan | 1 ORK |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.08JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORK = $0.02 USD, 1 ORK = €0.02 EUR, 1 ORK = ₹1.79 INR, 1 ORK = Rp324.83 IDR, 1 ORK = $0.03 CAD, 1 ORK = £0.02 GBP, 1 ORK = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.16 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.3105 |
![]() | 558.03 |
![]() | 244.33 |
![]() | 0.9095 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,048.71 |
![]() | 788.71 |
![]() | 2,265.55 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 339,889.16 |
![]() | 0.005922 |
![]() | 24.25 |
![]() | 37.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orkan của bạn
Nhập số lượng ORK của bạn
Nhập số lượng ORK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orkan hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orkan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orkan sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orkan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orkan sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orkan sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orkan sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orkan sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orkan (ORK)

什么是 DeXe Network?了解 DAO 创建和管理工具
DeXe Network 是一款旨在支持创建和管理去中心化自治组织 (DAO) 的工具。在本文中,我们将探讨 DeXe Network、其功能以及它如何塑造 DAO 和去中心化治理的未来。

什么是 DeXe Network (DEXE)?关于 DEXE 代币的所有信息
DeXe Network 的核心是为生态系统提供动力的实用代币 DEXE Coin。在本文中,我们将探讨 DeXe Network、DEXE Coin 的使用案例,以及它如何改变人们与加密世界的互动方式。

Mask Network: 引领2025年加密社交新趋势
在2025年Web3浏览器插件的蓬勃发展中,Mask Network无疑是一颗璀璨的明星。

FHE代币:Mind Network引领Web3量子抗性加密新时代
文章分析了量子计算对加密货币安全的影响,以及FHE技术在应对这一挑战中的重要作用。

Mind Network:开启全同态加密与再质押的 Web3 新时代
Mind Network 是全球首个基于 全同态加密 (Fully Homomorphic Encryption, FHE) 的再质押平台

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑
本文将解析Plume的核心竞争力,并探讨其如何借势RWA万亿级赛道红利。