Origin Dollar Thị trường hôm nay
Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OUSD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥143.54. Với nguồn cung lưu hành là 7,552,372.42 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của OUSD tính bằng JPY là ¥156,108,541,260.47. Trong 24h qua, giá của OUSD tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSD tính bằng JPY là ¥1,074.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥20.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang JPY là ¥143.54 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Origin Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9968 | 0% |
The real-time trading price of OUSD/USDT Spot is $0.9968, with a 24-hour trading change of 0%, OUSD/USDT Spot is $0.9968 and 0%, and OUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OUSD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSD | 143.54JPY |
2OUSD | 287.08JPY |
3OUSD | 430.62JPY |
4OUSD | 574.16JPY |
5OUSD | 717.7JPY |
6OUSD | 861.24JPY |
7OUSD | 1,004.78JPY |
8OUSD | 1,148.32JPY |
9OUSD | 1,291.86JPY |
10OUSD | 1,435.4JPY |
100OUSD | 14,354.08JPY |
500OUSD | 71,770.44JPY |
1000OUSD | 143,540.89JPY |
5000OUSD | 717,704.47JPY |
10000OUSD | 1,435,408.94JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006966OUSD |
2JPY | 0.01393OUSD |
3JPY | 0.02089OUSD |
4JPY | 0.02786OUSD |
5JPY | 0.03483OUSD |
6JPY | 0.04179OUSD |
7JPY | 0.04876OUSD |
8JPY | 0.05573OUSD |
9JPY | 0.06269OUSD |
10JPY | 0.06966OUSD |
100000JPY | 696.66OUSD |
500000JPY | 3,483.32OUSD |
1000000JPY | 6,966.65OUSD |
5000000JPY | 34,833.27OUSD |
10000000JPY | 69,666.55OUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang JPY và JPY sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.28INR |
![]() | Rp15,121.19IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.88THB |
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | ₽92.11RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.02TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.54JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.89 EUR, 1 OUSD = ₹83.28 INR, 1 OUSD = Rp15,121.19 IDR, 1 OUSD = $1.35 CAD, 1 OUSD = £0.75 GBP, 1 OUSD = ฿32.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1603 |
![]() | 0.000036 |
![]() | 0.001888 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005756 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.36 |
![]() | 4.94 |
![]() | 13.99 |
![]() | 0.001895 |
![]() | 2,478.35 |
![]() | 0.00003604 |
![]() | 0.9382 |
![]() | 0.2338 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Origin Dollar của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Origin Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Origin Dollar (OUSD)

Аналіз цінової тенденції токена TRUMP після розблокування в квітні
Ця стаття глибоко аналізує тенденцію ціни TRUMP
![XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]
Дізнайтеся про революційний вплив мережі XYO на місцеві дані у 2025 році.

SUI монета в 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Винагороди за Стейкінг
Дізнайтеся про потенціал монети SUI до 2025 року, дізнайтеся, як купувати та стейкати для оптимального прибутку, та дослідіть її революційну технологію блокчейну.

Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році
Відкрийте для себе монету INIT, високої зірки криптосвіту 2025 року.

Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз
Досліджуйте вибуховий ріст монети Pepe та прогнози цін на 2025 рік.

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD
Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.