OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Euro (EUR)

ORDI/EUR: 1 ORDI ≈ €7.4 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7.4. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng EUR là €139,360,224.04. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng EUR đã giảm €-0.4069, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng EUR là €86.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang EUR

7.4-5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang EUR là €7.4 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.27, with a 24-hour trading change of -5.19%, ORDI/USDT Spot is $8.27 and -5.19%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.27 and -4.24%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Euro

Bảng chuyển đổi ORDI sang EUR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORDI
7.44EUR
2ORDI
14.88EUR
3ORDI
22.32EUR
4ORDI
29.77EUR
5ORDI
37.21EUR
6ORDI
44.65EUR
7ORDI
52.1EUR
8ORDI
59.54EUR
9ORDI
66.98EUR
10ORDI
74.43EUR
100ORDI
744.31EUR
500ORDI
3,721.56EUR
1000ORDI
7,443.13EUR
5000ORDI
37,215.68EUR
10000ORDI
74,431.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORDI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1EUR
0.1343ORDI
2EUR
0.2687ORDI
3EUR
0.403ORDI
4EUR
0.5374ORDI
5EUR
0.6717ORDI
6EUR
0.8061ORDI
7EUR
0.9404ORDI
8EUR
1.07ORDI
9EUR
1.2ORDI
10EUR
1.34ORDI
1000EUR
134.35ORDI
5000EUR
671.75ORDI
10000EUR
1,343.51ORDI
50000EUR
6,717.59ORDI
100000EUR
13,435.19ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang EUR và EUR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.31 USD, 1 ORDI = €7.44 EUR, 1 ORDI = ₹694.07 INR, 1 ORDI = Rp126,030.16 IDR, 1 ORDI = $11.27 CAD, 1 ORDI = £6.24 GBP, 1 ORDI = ฿274.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.02
logo BTCBTC
0.005942
logo ETHETH
0.3092
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
256.12
logo BNBBNB
0.9287
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,080.52
logo ADAADA
800.02
logo TRXTRX
2,231.67
logo STETHSTETH
0.3094
logo SMARTSMART
383,309.06
logo WBTCWBTC
0.005946
logo SUISUI
155.04
logo LINKLINK
38.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

高い時価総額を持つ主要なオルディンコインが再び上昇を続ける中、ORDIの見通しはどうなっていますか?

高い時価総額を持つ主要なオルディンコインが再び上昇を続ける中、ORDIの見通しはどうなっていますか?

過去24時間で、時価総額の高い代替コインは、韓国の規制措置による最近の騒動の後、わずかな下落を示しました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
最新まとめ | ロシアが暗号資産を法制化、ORDIと1000SATSはその日のうちに40%以上上昇、BlastとSui Network TVLはともに新高値を記録

最新まとめ | ロシアが暗号資産を法制化、ORDIと1000SATSはその日のうちに40%以上上昇、BlastとSui Network TVLはともに新高値を記録

ロシアは来年上半期に仮想通貨の法制化を予定しており、ステーブルコインはトレーダーにとって「優先相場通貨」となっている。 Polkadot_s の合弁事業は、2024 年に新たな技術的進歩を遂げる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-26
最新まとめ | SATS市場価値はORDIを超え、SECは来年1月にもビットコイン現物ETFを承認、S&Pはステーブルコイン評価レポートを発表

最新まとめ | SATS市場価値はORDIを超え、SECは来年1月にもビットコイン現物ETFを承認、S&Pはステーブルコイン評価レポートを発表

ビットコインの「In_ion 脆弱性」は、米国国家脆弱性データベースによって中リスクと評価されており、SATS は時価総額で ORDI を上回っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-13

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.