Orchid Thị trường hôm nay
Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng INR là ₹291,891,129,873.25. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng INR đã tăng ₹0.1053, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng INR là ₹85.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang INR là ₹5.9 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Orchid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0707 | 2.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0709 | 2.07% |
The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.0707, with a 24-hour trading change of 2.04%, OXT/USDT Spot is $0.0707 and 2.04%, and OXT/USDT Perpetual is $0.0709 and 2.07%.
Bảng chuyển đổi Orchid sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OXT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXT | 5.9INR |
2OXT | 11.81INR |
3OXT | 17.71INR |
4OXT | 23.62INR |
5OXT | 29.53INR |
6OXT | 35.43INR |
7OXT | 41.34INR |
8OXT | 47.25INR |
9OXT | 53.15INR |
10OXT | 59.06INR |
100OXT | 590.64INR |
500OXT | 2,953.22INR |
1000OXT | 5,906.44INR |
5000OXT | 29,532.23INR |
10000OXT | 59,064.47INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1693OXT |
2INR | 0.3386OXT |
3INR | 0.5079OXT |
4INR | 0.6772OXT |
5INR | 0.8465OXT |
6INR | 1.01OXT |
7INR | 1.18OXT |
8INR | 1.35OXT |
9INR | 1.52OXT |
10INR | 1.69OXT |
1000INR | 169.3OXT |
5000INR | 846.53OXT |
10000INR | 1,693.06OXT |
50000INR | 8,465.32OXT |
100000INR | 16,930.65OXT |
Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang INR và INR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orchid phổ biến
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.91INR |
![]() | Rp1,072.5IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.33THB |
Orchid | 1 OXT |
---|---|
![]() | ₽6.53RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.41TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.18JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.07 USD, 1 OXT = €0.06 EUR, 1 OXT = ₹5.91 INR, 1 OXT = Rp1,072.5 IDR, 1 OXT = $0.1 CAD, 1 OXT = £0.05 GBP, 1 OXT = ฿2.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2533 |
![]() | 0.00006555 |
![]() | 0.003519 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009827 |
![]() | 0.04114 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.23 |
![]() | 9.13 |
![]() | 24.38 |
![]() | 0.003495 |
![]() | 3,882.57 |
![]() | 0.00006532 |
![]() | 0.2745 |
![]() | 0.4339 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orchid của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orchid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orchid (OXT)

Доброе утро Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Сферы применения
Исследуйте феномен токена GM: его взрывной рост, уникальную ценность, стратегии приобретения и влияние на Web3.

Прогноз цены XRP на 2025 год
Исследуйте потенциал XRP в 2025 году с нашим подробным анализом.

Крипто Краш 2025: Причины, Влияние и Стратегии Выживания для Инвесторов
Исследуйте факторы, лежащие в основе криптокатастрофы 2025 года, стратегии выживания экспертов, новые возможности и регуляторное воздействие.

FET Крипто: 2025 Цена, Стейкинг и Интеграция Web3 Искусственного Интеллекта
Исследуйте потенциал криптовалюты FET в 2025 году, стратегии стейкинга для внутренних лиц и ее роль в интеграции Web3 AI.

Майнер Doge 2025: Прибыль, Оборудование и Руководство по Настройке для Майнинга в Web3
Исследуйте будущее майнинга Doge в 2025 году, максимизируйте прибыль с помощью экспертных стратегий и настройте свою операцию по майнингу Doge.

Bitcoin Gold в 2025 году: Цена, Майнинг и Варианты Кошелька
Исследуйте потенциал Bitcoin Gold к 2025 году, прибыль от майнинга, лучшие кошельки и сравнение с Bitcoin.