OrblerChuyển đổi Orbler (ORBR) sang Euro (EUR)

ORBR/EUR: 1 ORBR ≈ €0.05482 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbler Thị trường hôm nay

Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORBR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05482. Với nguồn cung lưu hành là 1,015,586,750 ORBR, tổng vốn hóa thị trường của ORBR tính bằng EUR là €49,878,863.85. Trong 24h qua, giá của ORBR tính bằng EUR đã giảm €-0.005926, biểu thị mức giảm -9.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBR tính bằng EUR là €40.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBR sang EUR

0.05482-9.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBR sang EUR là €0.05482 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orbler

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrblerORBR/USDT
Giao ngay
$0.06109
-9.49%

The real-time trading price of ORBR/USDT Spot is $0.06109, with a 24-hour trading change of -9.49%, ORBR/USDT Spot is $0.06109 and -9.49%, and ORBR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbler sang Euro

Bảng chuyển đổi ORBR sang EUR

logo OrblerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORBR
0.05EUR
2ORBR
0.1EUR
3ORBR
0.16EUR
4ORBR
0.21EUR
5ORBR
0.27EUR
6ORBR
0.32EUR
7ORBR
0.38EUR
8ORBR
0.43EUR
9ORBR
0.49EUR
10ORBR
0.54EUR
10000ORBR
548.2EUR
50000ORBR
2,741EUR
100000ORBR
5,482.01EUR
500000ORBR
27,410.06EUR
1000000ORBR
54,820.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORBR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbler
1EUR
18.24ORBR
2EUR
36.48ORBR
3EUR
54.72ORBR
4EUR
72.96ORBR
5EUR
91.2ORBR
6EUR
109.44ORBR
7EUR
127.69ORBR
8EUR
145.93ORBR
9EUR
164.17ORBR
10EUR
182.41ORBR
100EUR
1,824.14ORBR
500EUR
9,120.73ORBR
1000EUR
18,241.47ORBR
5000EUR
91,207.38ORBR
10000EUR
182,414.77ORBR

Bảng chuyển đổi số tiền ORBR sang EUR và EUR sang ORBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORBR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbler phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBR = $0.06 USD, 1 ORBR = €0.05 EUR, 1 ORBR = ₹5.11 INR, 1 ORBR = Rp928.24 IDR, 1 ORBR = $0.08 CAD, 1 ORBR = £0.05 GBP, 1 ORBR = ฿2.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.13
logo BTCBTC
0.00587
logo ETHETH
0.3092
logo USDTUSDT
557.59
logo XRPXRP
254.49
logo BNBBNB
0.9252
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.54
logo DOGEDOGE
3,075.59
logo ADAADA
778.05
logo TRXTRX
2,295.94
logo STETHSTETH
0.3104
logo SMARTSMART
402,087.89
logo WBTCWBTC
0.005884
logo SUISUI
155.28
logo LINKLINK
37.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbler của bạn

01

Nhập số lượng ORBR của bạn

Nhập số lượng ORBR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbler sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbler

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbler sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbler sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbler sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbler sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbler (ORBR)

เหรียญ GMT: โครงการ Earn-To-Moving ของ STEPN และการวิเคราะห์ราคา

เหรียญ GMT: โครงการ Earn-To-Moving ของ STEPN และการวิเคราะห์ราคา

เป็นโครงการชั้นนำในเซ็กเตอร์ GameFi ตั้งแต่ปี 2021 ถึง 2023 เหรียญ GMT ของ STEPs เคยมีมูลค่าตลาดสูงสุดถึง 12 พันล้านเหรียญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ตลาดกระทิงคริปโตยังคงอยู่หรือ

ตลาดกระทิงคริปโตยังคงอยู่หรือ

ในเดือนเมษายน 2025 ตลาดบิตคอยน์ได้สัมผัสประสบการณ์การเดินรถระเบิดที่น่าตื่นเต้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
บิทคอยน์ ล้มละลาย 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การลงทุน

บิทคอยน์ ล้มละลาย 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การลงทุน

ณ ต้นปี 2025, Bitcoin (BTC) ประสบการณ์การล่ม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ซอฟต์แวร์ซื้อขายสกุลเงินดิจิทัล Gate.io: เปิดศักราชใหม่แห่งการซื้อขาย

ซอฟต์แวร์ซื้อขายสกุลเงินดิจิทัล Gate.io: เปิดศักราชใหม่แห่งการซื้อขาย

Gate.io ก่อตั้งขึ้นในปี 2013 และได้กลายเป็นแพลตฟอร์มการซื้อขายสกุลเงินดิจิทัลที่เป็นที่รู้จักและมีผู้ใช้หลายล้านคนทั่วโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

Powell กล่าวว่าธนาคารอาจผ่อนคลายกฎระเบียบสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
การพยากรณ์ราคา XCN ปี 2025: Onyxcoin (XCN) จะไปถึง $1 หรือไม่?

การพยากรณ์ราคา XCN ปี 2025: Onyxcoin (XCN) จะไปถึง $1 หรือไม่?

Onyxcoin (XCN) ขับเคลื่อนโปรโตคอล Onyx, แพลตฟอร์มที่ไม่ central ที่สร้างบนบล็อกเชน Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.