NumineChuyển đổi Numine (NUMI) sang Indian Rupee (INR)

NUMI/INR: 1 NUMI ≈ ₹5.81 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.81. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng INR là ₹49,826,327,831.98. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng INR đã giảm ₹-0.044, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng INR là ₹6.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang INR

5.81-0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang INR là ₹5.81 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.07159
3%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.07159, with a 24-hour trading change of 3%, NUMI/USDT Spot is $0.07159 and 3%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numine sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NUMI sang INR

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUMI
5.81INR
2NUMI
11.63INR
3NUMI
17.45INR
4NUMI
23.27INR
5NUMI
29.09INR
6NUMI
34.91INR
7NUMI
40.73INR
8NUMI
46.54INR
9NUMI
52.36INR
10NUMI
58.18INR
100NUMI
581.87INR
500NUMI
2,909.36INR
1000NUMI
5,818.72INR
5000NUMI
29,093.64INR
10000NUMI
58,187.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUMI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1INR
0.1718NUMI
2INR
0.3437NUMI
3INR
0.5155NUMI
4INR
0.6874NUMI
5INR
0.8592NUMI
6INR
1.03NUMI
7INR
1.2NUMI
8INR
1.37NUMI
9INR
1.54NUMI
10INR
1.71NUMI
1000INR
171.85NUMI
5000INR
859.29NUMI
10000INR
1,718.58NUMI
50000INR
8,592.94NUMI
100000INR
17,185.88NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang INR và INR sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.82 INR, 1 NUMI = Rp1,056.57 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2526
logo BTCBTC
0.00006447
logo ETHETH
0.003406
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.009774
logo SOLSOL
0.04043
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.27
logo ADAADA
8.9
logo TRXTRX
24.19
logo STETHSTETH
0.003414
logo SMARTSMART
3,891.4
logo WBTCWBTC
0.00006433
logo AVAXAVAX
0.2711
logo LINKLINK
0.4248

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numine của bạn

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.