Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng EUR đã tăng €0.002249, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1567.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang EUR là €0.9021 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Euro
Bảng chuyển đổi NOTE sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 0.9EUR |
2NOTE | 1.8EUR |
3NOTE | 2.7EUR |
4NOTE | 3.6EUR |
5NOTE | 4.51EUR |
6NOTE | 5.41EUR |
7NOTE | 6.31EUR |
8NOTE | 7.21EUR |
9NOTE | 8.11EUR |
10NOTE | 9.02EUR |
1000NOTE | 902.17EUR |
5000NOTE | 4,510.85EUR |
10000NOTE | 9,021.71EUR |
50000NOTE | 45,108.56EUR |
100000NOTE | 90,217.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 1.1NOTE |
2EUR | 2.21NOTE |
3EUR | 3.32NOTE |
4EUR | 4.43NOTE |
5EUR | 5.54NOTE |
6EUR | 6.65NOTE |
7EUR | 7.75NOTE |
8EUR | 8.86NOTE |
9EUR | 9.97NOTE |
10EUR | 11.08NOTE |
100EUR | 110.84NOTE |
500EUR | 554.21NOTE |
1000EUR | 1,108.43NOTE |
5000EUR | 5,542.18NOTE |
10000EUR | 11,084.36NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang EUR và EUR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOTE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.13INR |
![]() | Rp15,275.92IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.21THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽93.06RUB |
![]() | R$5.48BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺34.37TRY |
![]() | ¥7.1CNY |
![]() | ¥145.01JPY |
![]() | $7.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1.01 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹84.13 INR, 1 NOTE = Rp15,275.92 IDR, 1 NOTE = $1.37 CAD, 1 NOTE = £0.76 GBP, 1 NOTE = ฿33.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.88 |
![]() | 0.005975 |
![]() | 0.3155 |
![]() | 557.92 |
![]() | 254.86 |
![]() | 0.9221 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,088.02 |
![]() | 782.85 |
![]() | 2,292.54 |
![]() | 0.3164 |
![]() | 373,309.7 |
![]() | 0.005988 |
![]() | 164.77 |
![]() | 37.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Нові розвитки стейблкоінів: FDUSD відв'язаний, стейблкоін USD1 запущено, тощо.
З того часу як крипторинок досяг мінімуму й відбився у 2023 році, ринкова вартість стейблкоїнів показала вибуховий ріст.

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін
Як провідний проект у секторі GameFi з 2021 по 2023 рік, монета GMT компанії STEPs коли-то досягла ринкової вартості у $12 мільярдів.

Чи все ще існує бичачий ринок крипто?
У квітні 2025 року ринок Bitcoin пережив захоплюючу їзду на американських гірках.

Біткойн Крах 2025: Причини, Вплив та Інвестиційні Стратегії
На початку 2025 року Bitcoin (BTC) зазнав значного краху,

Прогноз ціни XCN на 2025 рік: Чи досягне Onyxcoin (XCN) $1?
Onyxcoin (XCN) приводить у дію Протокол Оникс, децентралізовану платформу, побудовану на блокчейні Ethereum

Сім'я Трампа може запустити ще один проект криптовалюти, новий проект - це відеогра нерухомості
Дослідження поточного стану проєктів родини Трампів у галузі криптовалюти
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent

gate Research: Vốn hóa thị trường USD0 Vượt qua 1.8 tỷ đô la, Xếp hạng trong top 5 Stablecoins; Khối lượng giao dịch Raydium Vượt qua Uniswap
