NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.000002112. Với nguồn cung lưu hành là 420,690,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng IDR là Rp13,481,117,565,224.08. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.04167, biểu thị mức giảm -0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng IDR là Rp0.0003739, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.000001919.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang IDR là Rp0.000002112 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOOT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000313 | 2.48% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.000313, with a 24-hour trading change of 2.48%, NOOT/USDT Spot is $0.000313 and 2.48%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NOOT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0IDR |
2NOOT | 0IDR |
3NOOT | 0IDR |
4NOOT | 0IDR |
5NOOT | 0IDR |
6NOOT | 0IDR |
7NOOT | 0IDR |
8NOOT | 0IDR |
9NOOT | 0IDR |
10NOOT | 0IDR |
100000000NOOT | 211.24IDR |
500000000NOOT | 1,056.22IDR |
1000000000NOOT | 2,112.44IDR |
5000000000NOOT | 10,562.23IDR |
10000000000NOOT | 21,124.46IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 473,384.79NOOT |
2IDR | 946,769.59NOOT |
3IDR | 1,420,154.39NOOT |
4IDR | 1,893,539.19NOOT |
5IDR | 2,366,923.98NOOT |
6IDR | 2,840,308.78NOOT |
7IDR | 3,313,693.58NOOT |
8IDR | 3,787,078.38NOOT |
9IDR | 4,260,463.17NOOT |
10IDR | 4,733,847.97NOOT |
100IDR | 47,338,479.77NOOT |
500IDR | 236,692,398.85NOOT |
1000IDR | 473,384,797.71NOOT |
5000IDR | 2,366,923,988.59NOOT |
10000IDR | 4,733,847,977.18NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang IDR và IDR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 NOOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0 INR, 1 NOOT = Rp0 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001472 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01514 |
![]() | 0.00005489 |
![]() | 0.0002222 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1818 |
![]() | 0.04717 |
![]() | 0.1316 |
![]() | 0.00001823 |
![]() | 22.63 |
![]() | 0.0000003501 |
![]() | 0.009178 |
![]() | 0.002259 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NOOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

การวิเคราะห์แนวโน้มราคาของโทเค็น TRUMP หลังจากปลดล็อคในเดือนเมษายน
บทความนี้วิเคราะห์แนวโน้มราคาของ TRUMP อย่างละเอียด
![XYO Crypto ในปี 2025: ราคา การใช้งาน และกระบวนการขุดเหมือง อธิบาย [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto ในปี 2025: ราคา การใช้งาน และกระบวนการขุดเหมือง อธิบาย [图片]
ค้นพบผลกระทบของเครือข่าย XYO ที่มีนวัตกรรมในข้อมูลที่มีพื้นที่เป็นหลักในปี 2025

SUI Coin ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และรางวัล Staking
ค้นพบศักยภาพของ SUI Coin ในปี 2025, เรียนรู้วิธีการซื้อและ Staking เพื่อรับผลตอบแทนที่ดีที่สุด และสำรวจเทคโนโลยีบล็อกเชนที่น่าทึ่งของมัน

INIT Coin: ราคา ขั้นต่ำ และ คำแนะนำในการซื้อ และ เปรียบเทียบในปี 2025
ค้นพบ INIT Coin, ดาวเด่นในโลกคริปโตของปี 2025

Pepe Price in 2025: การวิเคราะห์และทฤษฎีการลงทุน
สำรวจการเติบโตที่ระเบิดของเหรียญ Pepe และการทำนายราคาปี 2025

ราคา HEX ปี 2025: รางวัลการ Stake ระยะยาวบนบล็อกเชน Ethereum CD
ค้นพบ HEX, ซีดีบล็อกเชนที่น่าประทังใจบน Ethereum