NodecoinChuyển đổi Nodecoin (NC) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NC/IDR: 1 NC ≈ Rp673.68 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp673.68. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng IDR là Rp2,125,691,013,563,690.12. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng IDR đã giảm Rp-116.25, biểu thị mức giảm -14.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng IDR là Rp5,081.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp477.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR

Rp673.68-14.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp673.68 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -14.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.04442
-14.95%
logo NodecoinNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04453
-12.12%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.04442, with a 24-hour trading change of -14.95%, NC/USDT Spot is $0.04442 and -14.95%, and NC/USDT Perpetual is $0.04453 and -12.12%.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NC sang IDR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NC
680.66IDR
2NC
1,361.33IDR
3NC
2,041.99IDR
4NC
2,722.66IDR
5NC
3,403.33IDR
6NC
4,083.99IDR
7NC
4,764.66IDR
8NC
5,445.32IDR
9NC
6,125.99IDR
10NC
6,806.66IDR
100NC
68,066.6IDR
500NC
340,333.02IDR
1000NC
680,666.04IDR
5000NC
3,403,330.2IDR
10000NC
6,806,660.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1IDR
0.001469NC
2IDR
0.002938NC
3IDR
0.004407NC
4IDR
0.005876NC
5IDR
0.007345NC
6IDR
0.008814NC
7IDR
0.01028NC
8IDR
0.01175NC
9IDR
0.01322NC
10IDR
0.01469NC
100000IDR
146.91NC
500000IDR
734.57NC
1000000IDR
1,469.14NC
5000000IDR
7,345.74NC
10000000IDR
14,691.49NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.04 EUR, 1 NC = ₹3.71 INR, 1 NC = Rp673.69 IDR, 1 NC = $0.06 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001513
logo BTCBTC
0.0000003231
logo ETHETH
0.00001286
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0133
logo BNBBNB
0.0000511
logo SOLSOL
0.000192
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.146
logo ADAADA
0.04244
logo TRXTRX
0.1221
logo STETHSTETH
0.00001287
logo WBTCWBTC
0.0000003227
logo SUISUI
0.008867
logo LINKLINK
0.002025
logo AVAXAVAX
0.001393

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nodecoin của bạn

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nodecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.