Nim Network Thị trường hôm nay
Nim Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03163. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng HKD đã giảm $-0.00000005946, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng HKD là $1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang HKD là $0.03163 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Nim Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008119 | 0.09% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008119, with a 24-hour trading change of 0.09%, NIM/USDT Spot is $0.0008119 and 0.09%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nim Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NIM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.03HKD |
2NIM | 0.06HKD |
3NIM | 0.09HKD |
4NIM | 0.12HKD |
5NIM | 0.15HKD |
6NIM | 0.18HKD |
7NIM | 0.22HKD |
8NIM | 0.25HKD |
9NIM | 0.28HKD |
10NIM | 0.31HKD |
10000NIM | 316.34HKD |
50000NIM | 1,581.73HKD |
100000NIM | 3,163.47HKD |
500000NIM | 15,817.39HKD |
1000000NIM | 31,634.79HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 31.61NIM |
2HKD | 63.22NIM |
3HKD | 94.83NIM |
4HKD | 126.44NIM |
5HKD | 158.05NIM |
6HKD | 189.66NIM |
7HKD | 221.27NIM |
8HKD | 252.88NIM |
9HKD | 284.49NIM |
10HKD | 316.1NIM |
100HKD | 3,161.07NIM |
500HKD | 15,805.37NIM |
1000HKD | 31,610.75NIM |
5000HKD | 158,053.79NIM |
10000HKD | 316,107.59NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang HKD và HKD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nim Network phổ biến
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Nim Network | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.34 INR, 1 NIM = Rp61.59 IDR, 1 NIM = $0.01 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.0006749 |
![]() | 0.03519 |
![]() | 64.14 |
![]() | 27.98 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.4291 |
![]() | 64.19 |
![]() | 355.45 |
![]() | 90.27 |
![]() | 261.09 |
![]() | 0.03535 |
![]() | 45,033.9 |
![]() | 0.0006756 |
![]() | 17.86 |
![]() | 4.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nim Network của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nim Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nim Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nim Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nim Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nim Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nim Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nim Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nim Network (NIM)

Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命
Animecoin通過ANIME代幣在動漫行業引領數字經濟革命,使全球粉絲能夠將他們的熱情轉化為價值,成為主要的主角。

ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命
ANIME代幣引領動畫行業的數字革命,構建一個以社區為驅動的創意網絡。他們探索新的代幣經濟模式和粉絲參與,重新塑造創作者之間的關係。

第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投
ANIME 公佈代幣經濟學;ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣;AI Agent 板塊繼續大跌

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣
Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會
RICH 代幣是Nimble Network的核心資產,與GPU挖礦完美結合。了解Nimble Network社區的市場表現、交易策略和發展。

gateLive AMA回顧-Nimiq
$NIM 世界上最受歡迎的加密貨幣。
Tìm hiểu thêm về Nim Network (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
