NFTX Thị trường hôm nay
NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €15.97. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng EUR là €6,010,626.01. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng EUR là €447.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €10.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang EUR là €15.97 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFTX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTX sang Euro
Bảng chuyển đổi NFTX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTX | 15.97EUR |
2NFTX | 31.94EUR |
3NFTX | 47.92EUR |
4NFTX | 63.89EUR |
5NFTX | 79.86EUR |
6NFTX | 95.84EUR |
7NFTX | 111.81EUR |
8NFTX | 127.79EUR |
9NFTX | 143.76EUR |
10NFTX | 159.73EUR |
100NFTX | 1,597.38EUR |
500NFTX | 7,986.94EUR |
1000NFTX | 15,973.89EUR |
5000NFTX | 79,869.48EUR |
10000NFTX | 159,738.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0626NFTX |
2EUR | 0.1252NFTX |
3EUR | 0.1878NFTX |
4EUR | 0.2504NFTX |
5EUR | 0.313NFTX |
6EUR | 0.3756NFTX |
7EUR | 0.4382NFTX |
8EUR | 0.5008NFTX |
9EUR | 0.5634NFTX |
10EUR | 0.626NFTX |
10000EUR | 626.02NFTX |
50000EUR | 3,130.1NFTX |
100000EUR | 6,260.21NFTX |
500000EUR | 31,301.06NFTX |
1000000EUR | 62,602.13NFTX |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang EUR và EUR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTX phổ biến
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | $17.83USD |
![]() | €15.97EUR |
![]() | ₹1,489.56INR |
![]() | Rp270,476.39IDR |
![]() | $24.18CAD |
![]() | £13.39GBP |
![]() | ฿588.08THB |
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | ₽1,647.65RUB |
![]() | R$96.98BRL |
![]() | د.إ65.48AED |
![]() | ₺608.58TRY |
![]() | ¥125.76CNY |
![]() | ¥2,567.55JPY |
![]() | $138.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $17.83 USD, 1 NFTX = €15.97 EUR, 1 NFTX = ₹1,489.56 INR, 1 NFTX = Rp270,476.39 IDR, 1 NFTX = $24.18 CAD, 1 NFTX = £13.39 GBP, 1 NFTX = ฿588.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.16 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.3105 |
![]() | 558.03 |
![]() | 244.33 |
![]() | 0.9095 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,048.71 |
![]() | 788.71 |
![]() | 2,265.55 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 339,889.16 |
![]() | 0.005922 |
![]() | 24.25 |
![]() | 37.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Токен MCPOS: Основное инфраструктурное решение для протокола MCP на Solana
Статья анализирует технологические инновации MCPOS и то, как они упрощают интеграцию искусственного интеллекта и данных блокчейн.

Прогноз цены SHIB на 2025 год
SHIB продемонстрировал сильный ростовой импульс в первом квартале 2025 года, цены продолжали расти на фоне колебаний.

KiloEx был украден, токен KILO упал: тяжелый урок в безопасности DeFi
В апреле 2025 года децентрализованная платформа торговли деривативами KiloEx потерпела разрушительное взлом, потеряв около $7.4 миллиона активов.

Токен KERNEL: Будущая звезда экосистемы стейкинга
С момента запуска основной сети в конце 2024 года KernelDAO стремительно развивается, и общая заблокированная стоимость (TVL) превышает 2 миллиарда долларов.

ALCH растет уже 5 дней подряд — Что такое проект Alchemist AI?
Alchemist AI - это инновационная платформа разработки приложений искусственного интеллекта.

Прогноз цены Polkadot 2025 года: расширение экосистемы, основанное на технологиях, и рыночные возможности
С уникальной архитектурой парачейна и децентрализованной моделью управления, Polkadot строит будущее многоканального сотрудничества.