NetherFi Thị trường hôm nay
NetherFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001342. Với nguồn cung lưu hành là 270,568,836.05 NFI, tổng vốn hóa thị trường của NFI tính bằng EUR là €32,538.35. Trong 24h qua, giá của NFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFI tính bằng EUR là €0.08225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004903.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFI sang EUR là €0.0001342 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NetherFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFI/-- Spot is $ and 0%, and NFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NetherFi sang Euro
Bảng chuyển đổi NFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFI | 0EUR |
2NFI | 0EUR |
3NFI | 0EUR |
4NFI | 0EUR |
5NFI | 0EUR |
6NFI | 0EUR |
7NFI | 0EUR |
8NFI | 0EUR |
9NFI | 0EUR |
10NFI | 0EUR |
1000000NFI | 134.23EUR |
5000000NFI | 671.16EUR |
10000000NFI | 1,342.32EUR |
50000000NFI | 6,711.63EUR |
100000000NFI | 13,423.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7,449.74NFI |
2EUR | 14,899.49NFI |
3EUR | 22,349.24NFI |
4EUR | 29,798.99NFI |
5EUR | 37,248.74NFI |
6EUR | 44,698.49NFI |
7EUR | 52,148.24NFI |
8EUR | 59,597.99NFI |
9EUR | 67,047.74NFI |
10EUR | 74,497.49NFI |
100EUR | 744,974.97NFI |
500EUR | 3,724,874.87NFI |
1000EUR | 7,449,749.74NFI |
5000EUR | 37,248,748.71NFI |
10000EUR | 74,497,497.43NFI |
Bảng chuyển đổi số tiền NFI sang EUR và EUR sang NFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NetherFi phổ biến
NetherFi | 1 NFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NetherFi | 1 NFI |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFI = $0 USD, 1 NFI = €0 EUR, 1 NFI = ₹0.01 INR, 1 NFI = Rp2.27 IDR, 1 NFI = $0 CAD, 1 NFI = £0 GBP, 1 NFI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.06 |
![]() | 0.005441 |
![]() | 0.2339 |
![]() | 558 |
![]() | 240.76 |
![]() | 0.8765 |
![]() | 3.46 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,573.77 |
![]() | 776.75 |
![]() | 2,126.08 |
![]() | 0.2325 |
![]() | 0.005442 |
![]() | 151.74 |
![]() | 37.31 |
![]() | 26.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NetherFi của bạn
Nhập số lượng NFI của bạn
Nhập số lượng NFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NetherFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NetherFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NetherFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NetherFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NetherFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NetherFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NetherFi (NFI)

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟
أكسي إنفينيتي هو مشروع لعبة ويب 3 على سلسلة رونين، التي أثارت جنون اللعب من أجل الكسب في عام 2021.

JASPER: كلاب مؤسس شركة Axie Infinity
ولدت عملة JASPER من قصة مثيرة. في الواقع، تم تسمية العملة، المعروفة بالكامل باسم Axie Infinity Dog، تحت اسم الكلب المملوك لموظفي شركة Axie Infinity Games المؤسس Jihoz.

اختراق محفظة مؤسس Axie Infinity، وتقدر الخسائر بما يقترب من 10 ملايين دولار
نتج عن تسريب المفاتيح الخاصة استغلال العملات الرقمية في محفظة Zirlin

أبقار طويلة الأجل: Axie Infinity (AXS) تهدف إلى الوصول إلى هدف السعر 5 دولارات
نشاط الحوت AXS يخلق أخيرًا اتجاهًا صاعدًا

Axie Infinity تواجه زخما هابطا في ظل تراجع عدد اللاعبين
العوامل الرئيسية التي تسهم في انخفاض شبكة AXS

Gate.io AMA with MeanFi-إدارة خزينتك مع التمويل في الوقت الحقيقي
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع ميشيل تريانا، الرئيس التنفيذي لشركة MeanFi في مجتمع تداول Gate.io.