NETAChuyển đổi NETA (NETA) sang Japanese Yen (JPY)

NETA/JPY: 1 NETA ≈ ¥740.16 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NETA Thị trường hôm nay

NETA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥740.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng JPY đã tăng ¥22.49, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng JPY là ¥1,446,006,750.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥610.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang JPY

¥740.16+3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang JPY là ¥740.16 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NETA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NETA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NETA/-- Spot is $ and 0%, and NETA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NETA sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NETA sang JPY

logo NETASố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NETA
740.16JPY
2NETA
1,480.33JPY
3NETA
2,220.5JPY
4NETA
2,960.67JPY
5NETA
3,700.84JPY
6NETA
4,441.01JPY
7NETA
5,181.18JPY
8NETA
5,921.34JPY
9NETA
6,661.51JPY
10NETA
7,401.68JPY
100NETA
74,016.87JPY
500NETA
370,084.36JPY
1000NETA
740,168.73JPY
5000NETA
3,700,843.69JPY
10000NETA
7,401,687.38JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NETA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NETA
1JPY
0.001351NETA
2JPY
0.002702NETA
3JPY
0.004053NETA
4JPY
0.005404NETA
5JPY
0.006755NETA
6JPY
0.008106NETA
7JPY
0.009457NETA
8JPY
0.0108NETA
9JPY
0.01215NETA
10JPY
0.01351NETA
100000JPY
135.1NETA
500000JPY
675.52NETA
1000000JPY
1,351.04NETA
5000000JPY
6,755.21NETA
10000000JPY
13,510.43NETA

Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang JPY và JPY sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NETA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NETA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $5.14 USD, 1 NETA = €4.6 EUR, 1 NETA = ₹429.41 INR, 1 NETA = Rp77,972.44 IDR, 1 NETA = $6.97 CAD, 1 NETA = £3.86 GBP, 1 NETA = ฿169.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1571
logo BTCBTC
0.00003658
logo ETHETH
0.001908
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005769
logo SOLSOL
0.02354
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.51
logo ADAADA
4.87
logo TRXTRX
14.13
logo STETHSTETH
0.001912
logo SMARTSMART
2,434.9
logo WBTCWBTC
0.00003662
logo SUISUI
0.9679
logo LINKLINK
0.2327

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NETA của bạn

01

Nhập số lượng NETA của bạn

Nhập số lượng NETA của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NETA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NETA (NETA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.