NeoChuyển đổi Neo (NEO) sang Indian Rupee (INR)

NEO/INR: 1 NEO ≈ ₹544.77 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Neo Thị trường hôm nay

Neo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹544.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của Neo tính bằng INR là ₹3,209,977,431,670.6. Trong 24h qua, giá của Neo tính bằng INR đã tăng ₹6.79, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neo tính bằng INR là ₹16,573.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang INR

544.77+1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang INR là ₹544.77 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Neo

The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $6.48, with a 24-hour trading change of 1.42%, NEO/USDT Spot is $6.48 and 1.42%, and NEO/USDT Perpetual is $6.48 and 1.53%.

Bảng chuyển đổi Neo sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NEO sang INR

logo NeoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NEO
544.77INR
2NEO
1,089.55INR
3NEO
1,634.33INR
4NEO
2,179.11INR
5NEO
2,723.89INR
6NEO
3,268.67INR
7NEO
3,813.45INR
8NEO
4,358.23INR
9NEO
4,903.01INR
10NEO
5,447.79INR
100NEO
54,477.99INR
500NEO
272,389.99INR
1000NEO
544,779.99INR
5000NEO
2,723,899.95INR
10000NEO
5,447,799.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang NEO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Neo
1INR
0.001835NEO
2INR
0.003671NEO
3INR
0.005506NEO
4INR
0.007342NEO
5INR
0.009178NEO
6INR
0.01101NEO
7INR
0.01284NEO
8INR
0.01468NEO
9INR
0.01652NEO
10INR
0.01835NEO
100000INR
183.56NEO
500000INR
917.8NEO
1000000INR
1,835.6NEO
5000000INR
9,178.01NEO
10000000INR
18,356.03NEO

Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang INR và INR sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $6.52 USD, 1 NEO = €5.84 EUR, 1 NEO = ₹544.78 INR, 1 NEO = Rp98,921.85 IDR, 1 NEO = $8.85 CAD, 1 NEO = £4.9 GBP, 1 NEO = ฿215.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2576
logo BTCBTC
0.00006322
logo ETHETH
0.003327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009958
logo SOLSOL
0.03969
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.27
logo ADAADA
8.3
logo TRXTRX
24.58
logo STETHSTETH
0.003338
logo SMARTSMART
4,355.88
logo WBTCWBTC
0.00006322
logo SUISUI
1.64
logo LINKLINK
0.3965

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Neo của bạn

01

Nhập số lượng NEO của bạn

Nhập số lượng NEO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Neo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

Токен NEOS: поєднання штучного інтелекту та людського інтелекту для стимулювання досліджень та інновацій

Токен NEOS: поєднання штучного інтелекту та людського інтелекту для стимулювання досліджень та інновацій

Децентралізована платформа NEOS знаходиться на перетині штучного інтелекту та інновацій у дослідженнях, розумно поєднуючи обчислювальну потужність штучного інтелекту та людську креативність.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
БЕЗМЕЖНЕ: революційний токен другого покоління NEO

БЕЗМЕЖНЕ: революційний токен другого покоління NEO

Як проривний цифровий актив, LIMITLESS безшовно інтегрує штучний інтелект з децентралізованою фінансовою сферою, надаючи унікальну цінність інвесторам та технологічним ентузіастам.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
gateLive AMA Recap-Neopin

gateLive AMA Recap-Neopin

Огляд проекту NEOPIN - це єдина платформа CeDeFi зі світовим охопленням, яка не зберігає кошти користувачів і забезпечує безпечне використання криптовалюти в рамках регуляторних рамок, використовуючи переваги як CeF

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-13
Gate.io AMA з NEO-ALL IN ONE - ALL IN NEO

Gate.io AMA з NEO-ALL IN ONE - ALL IN NEO

Gate.io провела сесію AMA (Запитай-що-завгодно) з Джоном Вангом, керівником Neo Eco_ Growth у спільноті обміну Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-06

Tìm hiểu thêm về Neo (NEO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.