NBX Thị trường hôm nay
NBX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BYN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.05902. Với nguồn cung lưu hành là 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của BYN tính bằng JPY là ¥75,335,983.09. Trong 24h qua, giá của BYN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00004135, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BYN tính bằng JPY là ¥740.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04935.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang JPY là ¥0.05902 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BYN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NBX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00041 | -0.02% |
The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.00041, with a 24-hour trading change of -0.02%, BYN/USDT Spot is $0.00041 and -0.02%, and BYN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NBX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BYN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BYN | 0.05JPY |
2BYN | 0.11JPY |
3BYN | 0.17JPY |
4BYN | 0.23JPY |
5BYN | 0.29JPY |
6BYN | 0.35JPY |
7BYN | 0.41JPY |
8BYN | 0.47JPY |
9BYN | 0.53JPY |
10BYN | 0.59JPY |
10000BYN | 590.26JPY |
50000BYN | 2,951.31JPY |
100000BYN | 5,902.62JPY |
500000BYN | 29,513.14JPY |
1000000BYN | 59,026.29JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 16.94BYN |
2JPY | 33.88BYN |
3JPY | 50.82BYN |
4JPY | 67.76BYN |
5JPY | 84.7BYN |
6JPY | 101.64BYN |
7JPY | 118.59BYN |
8JPY | 135.53BYN |
9JPY | 152.47BYN |
10JPY | 169.41BYN |
100JPY | 1,694.16BYN |
500JPY | 8,470.8BYN |
1000JPY | 16,941.6BYN |
5000JPY | 84,708BYN |
10000JPY | 169,416.01BYN |
Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang JPY và JPY sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BYN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBX phổ biến
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
NBX | 1 BYN |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.03 INR, 1 BYN = Rp6.22 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1484 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005781 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.17 |
![]() | 4.84 |
![]() | 14.09 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 2,339.74 |
![]() | 0.00003716 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBX của bạn
Nhập số lượng BYN của bạn
Nhập số lượng BYN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBX (BYN)

How Has BNB Price Performed Recently? Analysis And Forecast Of BNB Price In 2025
The overall market trend is expected to continue to be bullish, and the price of BNB is expected to rise after April.

XRP Price Prediction 2025: Current Market Analysis and Long-Term Outlook
Explore expert XRP price prediction for 2025 and beyond.

Dogecoin Price Prediction 2025: Doge Value and Web3 Integration Analysis
Explore Dogecoins potential surge by 2025, analyzing its Web3 integration, market impact, and practical applications.

Is XRP a Good Investment in 2025? Analysis and Outlook
Discover if XRP is a smart investment for 2025.

XCN Crypto: 2025 Market Analysis and Web3 Integration
Explore XCNs explosive rise in the crypto market, its Web3 integration, and Layer-3 innovations.

Dogen Crypto: Web3 Investment Strategies and Market Analysis for 2025
Explore Dogen Cryptos impact on Web3 investments in 2025.