Nano Thị trường hôm nay
Nano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nano chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7544. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 133,248,290 NANO, tổng vốn hóa thị trường của Nano tính bằng GBP là £75,497,868.78. Trong 24h qua, giá của Nano tính bằng GBP đã tăng £0.04672, biểu thị mức tăng +6.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nano tính bằng GBP là £25.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01966.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang GBP là £0.7544 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Nano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.01 | 7.98% |
The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $1.01, with a 24-hour trading change of 7.98%, NANO/USDT Spot is $1.01 and 7.98%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nano sang British Pound
Bảng chuyển đổi NANO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NANO | 0.75GBP |
2NANO | 1.5GBP |
3NANO | 2.26GBP |
4NANO | 3.01GBP |
5NANO | 3.77GBP |
6NANO | 4.52GBP |
7NANO | 5.28GBP |
8NANO | 6.03GBP |
9NANO | 6.79GBP |
10NANO | 7.54GBP |
1000NANO | 754.45GBP |
5000NANO | 3,772.27GBP |
10000NANO | 7,544.54GBP |
50000NANO | 37,722.73GBP |
100000NANO | 75,445.46GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.32NANO |
2GBP | 2.65NANO |
3GBP | 3.97NANO |
4GBP | 5.3NANO |
5GBP | 6.62NANO |
6GBP | 7.95NANO |
7GBP | 9.27NANO |
8GBP | 10.6NANO |
9GBP | 11.92NANO |
10GBP | 13.25NANO |
100GBP | 132.54NANO |
500GBP | 662.73NANO |
1000GBP | 1,325.46NANO |
5000GBP | 6,627.3NANO |
10000GBP | 13,254.6NANO |
Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang GBP và GBP sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NANO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nano phổ biến
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.93INR |
![]() | Rp15,239.52IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.13THB |
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | ₽92.83RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.69AED |
![]() | ₺34.29TRY |
![]() | ¥7.09CNY |
![]() | ¥144.66JPY |
![]() | $7.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $1 USD, 1 NANO = €0.9 EUR, 1 NANO = ₹83.93 INR, 1 NANO = Rp15,239.52 IDR, 1 NANO = $1.36 CAD, 1 NANO = £0.75 GBP, 1 NANO = ฿33.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.47 |
![]() | 0.007107 |
![]() | 0.375 |
![]() | 665.54 |
![]() | 304 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.3 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,649.1 |
![]() | 924.69 |
![]() | 2,731.96 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 444,742.12 |
![]() | 0.007107 |
![]() | 186.28 |
![]() | 44.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nano của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

Чому Bitcoin падає?
Падіння цін на Біткойн спричинене кількома факторами, включаючи макроекономічну невизначеність, посилення регулювання та міцний долар США.

Як вибрати криптовалютний ланцюжок: Gate.io створює професійний досвід інкубації проектів для вас
Для інвесторів високоякісний Launchpad може надати їм можливості інвестування в переважні проекти на ранній стадії, щоб захопити величезні дивіденди, які приносять плоди інновацій.

Що таке Launchpad? Стаття розкриє таємницю Launchpad для вас
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Платформа Юпітер: Король агрегаторів DEX в екосистемі Solana
У екосистемі блокчейну Solana Юпітер росте з неймовірною швидкістю.

Прогноз ціни Dogecoin на 2025 рік: Аналіз ринку DOGE та перспективи інвестування
DOGE - одна з найвідоміших мем-монет в історії криптовалют.

Сім'я Трампа може запустити ще один проект криптовалюти, новий проект - це відеогра нерухомості
Дослідження поточного стану проєктів родини Трампів у галузі криптовалюти
Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Hướng dẫn toàn diện về cách mua Đồng tiền Pepe (PEPE) vào năm 2025

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Top 10 Ví Cosmos

Phân tích về các vụ trộm Ethereum (ETH) và chiến lược phản ứng
