Nano Thị trường hôm nay
Nano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nano chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 133,248,290 NANO, tổng vốn hóa thị trường của Nano tính bằng CAD là $245,054,935.62. Trong 24h qua, giá của Nano tính bằng CAD đã tăng $0.07507, biểu thị mức tăng +5.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nano tính bằng CAD là $45.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0355.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang CAD là $1.35 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +5.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 5.77% |
The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 5.77%, NANO/USDT Spot is $1 and 5.77%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nano sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NANO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NANO | 1.35CAD |
2NANO | 2.71CAD |
3NANO | 4.06CAD |
4NANO | 5.42CAD |
5NANO | 6.77CAD |
6NANO | 8.13CAD |
7NANO | 9.49CAD |
8NANO | 10.84CAD |
9NANO | 12.2CAD |
10NANO | 13.55CAD |
100NANO | 135.58CAD |
500NANO | 677.92CAD |
1000NANO | 1,355.85CAD |
5000NANO | 6,779.28CAD |
10000NANO | 13,558.57CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7375NANO |
2CAD | 1.47NANO |
3CAD | 2.21NANO |
4CAD | 2.95NANO |
5CAD | 3.68NANO |
6CAD | 4.42NANO |
7CAD | 5.16NANO |
8CAD | 5.9NANO |
9CAD | 6.63NANO |
10CAD | 7.37NANO |
1000CAD | 737.54NANO |
5000CAD | 3,687.7NANO |
10000CAD | 7,375.4NANO |
50000CAD | 36,877.03NANO |
100000CAD | 73,754.06NANO |
Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang CAD và CAD sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NANO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nano phổ biến
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,163.67IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.94JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $1 USD, 1 NANO = €0.9 EUR, 1 NANO = ₹83.51 INR, 1 NANO = Rp15,163.67 IDR, 1 NANO = $1.36 CAD, 1 NANO = £0.75 GBP, 1 NANO = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.8 |
![]() | 0.003953 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 368.52 |
![]() | 168.53 |
![]() | 0.6065 |
![]() | 2.41 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,035.91 |
![]() | 515.7 |
![]() | 1,511.61 |
![]() | 0.2079 |
![]() | 246,570.45 |
![]() | 0.003953 |
![]() | 104.07 |
![]() | 24.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nano của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

لماذا ينخفض بيتكوين؟
انخفاض أسعار البيتكوين يرجع إلى عوامل متعددة، بما في ذلك عدم اليقين الاقتصادي، وتشديد اللوائح، والدولار الأمريكي القوي.

كيفية اختيار منصة إطلاق العملات الرقمية: Gate.io تخلق تجربة تكبير محترفة للمشروعات بالنسبة لك
بالنسبة للمستثمرين، يمكن لمنصة الإطلاق عالية الجودة توفير فرص استثمارية لهم في مشاريع مفضلة في المراحل المبكرة، من أجل الاستفادة من الأرباح الضخمة التي تحققها ثمار الابتكار.

ما هو لانشباد؟ سيكشف المقال الغموض حول لانشباد بالنسبة لك
كواحدة من الشركات الرائدة في صناعة تبادل العملات الرقمية ومنصة الخدمات المبتكرة، تستخدم Gate.io قوتها التقنية القوية والأمان لتوفير دعم شامل وفرص تمويل للعديد من مشاريع سلسلة الكتل ذات الجودة العالية.

منصة جوبيتر: ملك مجمعات DEX في نظام سولانا
في نظام سلسلة كتل سولانا، يرتفع المشتري بسرعة مذهلة.

توقع سعر الدوجكوين 2025: تحليل السوق وآفاق الاستثمار لعملة DOGE
DOGE هي واحدة من أشهر عملات الدمى في تاريخ العملات المشفرة.

قد تطلق عائلة ترامب مشروع عملة رقمية آخر، المشروع الجديد هو لعبة فيديو عقارية
استكشاف الوضع الحالي لمشاريع عائلة ترامب في مجال العملات الرقمية
Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Hướng dẫn toàn diện về cách mua Đồng tiền Pepe (PEPE) vào năm 2025

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Top 10 Ví Cosmos

Phân tích về các vụ trộm Ethereum (ETH) và chiến lược phản ứng
