Meter Thị trường hôm nay
Meter đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Meter chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1154. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,276,310 MTRG, tổng vốn hóa thị trường của Meter tính bằng CAD là $5,054,055.77. Trong 24h qua, giá của Meter tính bằng CAD đã tăng $0.003111, biểu thị mức tăng +2.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Meter tính bằng CAD là $22.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09065.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTRG sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTRG sang CAD là $0.1154 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTRG/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTRG/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Meter
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08511 | 2.91% |
The real-time trading price of MTRG/USDT Spot is $0.08511, with a 24-hour trading change of 2.91%, MTRG/USDT Spot is $0.08511 and 2.91%, and MTRG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Meter sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MTRG sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTRG | 0.11CAD |
2MTRG | 0.23CAD |
3MTRG | 0.34CAD |
4MTRG | 0.46CAD |
5MTRG | 0.57CAD |
6MTRG | 0.69CAD |
7MTRG | 0.8CAD |
8MTRG | 0.92CAD |
9MTRG | 1.04CAD |
10MTRG | 1.15CAD |
1000MTRG | 115.56CAD |
5000MTRG | 577.82CAD |
10000MTRG | 1,155.65CAD |
50000MTRG | 5,778.26CAD |
100000MTRG | 11,556.52CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MTRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 8.65MTRG |
2CAD | 17.3MTRG |
3CAD | 25.95MTRG |
4CAD | 34.61MTRG |
5CAD | 43.26MTRG |
6CAD | 51.91MTRG |
7CAD | 60.57MTRG |
8CAD | 69.22MTRG |
9CAD | 77.87MTRG |
10CAD | 86.53MTRG |
100CAD | 865.31MTRG |
500CAD | 4,326.55MTRG |
1000CAD | 8,653.11MTRG |
5000CAD | 43,265.58MTRG |
10000CAD | 86,531.17MTRG |
Bảng chuyển đổi số tiền MTRG sang CAD và CAD sang MTRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MTRG sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MTRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Meter phổ biến
Meter | 1 MTRG |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.11INR |
![]() | Rp1,291.1IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.81THB |
Meter | 1 MTRG |
---|---|
![]() | ₽7.86RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.91TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.26JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTRG = $0.09 USD, 1 MTRG = €0.08 EUR, 1 MTRG = ₹7.11 INR, 1 MTRG = Rp1,291.1 IDR, 1 MTRG = $0.12 CAD, 1 MTRG = £0.06 GBP, 1 MTRG = ฿2.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.76 |
![]() | 0.003935 |
![]() | 0.2076 |
![]() | 368.5 |
![]() | 168.32 |
![]() | 0.605 |
![]() | 2.38 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,020.4 |
![]() | 511.97 |
![]() | 1,512.6 |
![]() | 0.2078 |
![]() | 247,397.86 |
![]() | 0.003935 |
![]() | 100.53 |
![]() | 24.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Meter của bạn
Nhập số lượng MTRG của bạn
Nhập số lượng MTRG của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meter hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meter sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Meter
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Meter sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meter sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meter sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Meter sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Meter (MTRG)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน
สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025
สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน
สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI
สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3
สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า