Metal Thị trường hôm nay
Metal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥120.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng JPY là ¥1,467,941,303,337.35. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng JPY đã tăng ¥1.94, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng JPY là ¥2,452.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥16.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang JPY là ¥120.42 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Metal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8425 | 2.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8351 | 1.57% |
The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.8425, with a 24-hour trading change of 2.34%, MTL/USDT Spot is $0.8425 and 2.34%, and MTL/USDT Perpetual is $0.8351 and 1.57%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MTL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTL | 120.42JPY |
2MTL | 240.85JPY |
3MTL | 361.28JPY |
4MTL | 481.71JPY |
5MTL | 602.14JPY |
6MTL | 722.57JPY |
7MTL | 843JPY |
8MTL | 963.42JPY |
9MTL | 1,083.85JPY |
10MTL | 1,204.28JPY |
100MTL | 12,042.86JPY |
500MTL | 60,214.31JPY |
1000MTL | 120,428.62JPY |
5000MTL | 602,143.1JPY |
10000MTL | 1,204,286.21JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.008303MTL |
2JPY | 0.0166MTL |
3JPY | 0.02491MTL |
4JPY | 0.03321MTL |
5JPY | 0.04151MTL |
6JPY | 0.04982MTL |
7JPY | 0.05812MTL |
8JPY | 0.06642MTL |
9JPY | 0.07473MTL |
10JPY | 0.08303MTL |
100000JPY | 830.36MTL |
500000JPY | 4,151.83MTL |
1000000JPY | 8,303.67MTL |
5000000JPY | 41,518.36MTL |
10000000JPY | 83,036.73MTL |
Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang JPY và JPY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.75EUR |
![]() | ₹69.87INR |
![]() | Rp12,686.45IDR |
![]() | $1.13CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.58THB |
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | ₽77.28RUB |
![]() | R$4.55BRL |
![]() | د.إ3.07AED |
![]() | ₺28.54TRY |
![]() | ¥5.9CNY |
![]() | ¥120.43JPY |
![]() | $6.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.84 USD, 1 MTL = €0.75 EUR, 1 MTL = ₹69.87 INR, 1 MTL = Rp12,686.45 IDR, 1 MTL = $1.13 CAD, 1 MTL = £0.63 GBP, 1 MTL = ฿27.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1469 |
![]() | 0.00003806 |
![]() | 0.002044 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005698 |
![]() | 0.024 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.28 |
![]() | 5.3 |
![]() | 14.07 |
![]() | 0.002046 |
![]() | 2,256.12 |
![]() | 0.00003809 |
![]() | 0.1602 |
![]() | 0.2504 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

MCPOS代币:Solana链上MCP协议基建解决方案核心
文章分析MCPOS的技术创新、应用场景和投资潜力,重点阐述其如何简化AI与区块链数据整合,降低开发成本。

2025年SHIB价格预测
SHIB在2025年一季度展现强劲增长势头,价格波动中呈上涨趋势。

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。
Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Phân Tích Sâu Về Robot Say Rượu ($METAL): Khám Phá Một Ngôi Sao Đang Phát Triển Trong Lĩnh Vực GameFi

Một cái nhìn sâu hơn về thanh toán Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

WSPN về "Stablecoin 2.0": Đây có phải là Tương lai của Stablecoin?

Nền tảng pháp lý và yêu cầu cho giấy phép thanh toán tiền điện tử tại Mỹ
