MediBloc Thị trường hôm nay
MediBloc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MED chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh0.9382. Với nguồn cung lưu hành là 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MED tính bằng KES là KSh1,220,400,957,994.91. Trong 24h qua, giá của MED tính bằng KES đã giảm KSh-0.01867, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MED tính bằng KES là KSh45.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.2083.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang KES là KSh0.9382 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/KES trong ngày qua.
Giao dịch MediBloc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007276 | -2.08% |
The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.007276, with a 24-hour trading change of -2.08%, MED/USDT Spot is $0.007276 and -2.08%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MediBloc sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi MED sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MED | 0.93KES |
2MED | 1.87KES |
3MED | 2.81KES |
4MED | 3.75KES |
5MED | 4.69KES |
6MED | 5.62KES |
7MED | 6.56KES |
8MED | 7.5KES |
9MED | 8.44KES |
10MED | 9.38KES |
1000MED | 938.24KES |
5000MED | 4,691.22KES |
10000MED | 9,382.44KES |
50000MED | 46,912.23KES |
100000MED | 93,824.47KES |
Bảng chuyển đổi KES sang MED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 1.06MED |
2KES | 2.13MED |
3KES | 3.19MED |
4KES | 4.26MED |
5KES | 5.32MED |
6KES | 6.39MED |
7KES | 7.46MED |
8KES | 8.52MED |
9KES | 9.59MED |
10KES | 10.65MED |
100KES | 106.58MED |
500KES | 532.9MED |
1000KES | 1,065.81MED |
5000KES | 5,329.09MED |
10000KES | 10,658.19MED |
Bảng chuyển đổi số tiền MED sang KES và KES sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MED sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
MediBloc | 1 MED |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.61 INR, 1 MED = Rp110.3 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0.01 GBP, 1 MED = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1673 |
![]() | 0.00004149 |
![]() | 0.002196 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.006467 |
![]() | 0.02556 |
![]() | 3.87 |
![]() | 21.4 |
![]() | 5.34 |
![]() | 15.72 |
![]() | 0.002197 |
![]() | 2,446.2 |
![]() | 0.00004145 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.2577 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng MediBloc của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Nhập số lượng MED của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MediBloc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪
Meddy AI是一款AI医疗助理,可以分析用户提供的病例并给出建议,持续跟踪病情发展、药物使用和健康指标。

AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景
AR代币是Alameda Research V2发布的AI项目代币,旨在打造去中心化AI生态系统。

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作
2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%
Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%,巴以冲突放大市场情绪,美联储或授意炒作降息预期。

Alameda的7亿美元追求名人政治接触
对Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律纠纷进行深入解析,因为他们在寻求有影响力的人脉时面临欺诈和滥用资金的指控。

Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?
或许引入第三方审计是展现区块链行业透明度的重要一步。