Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Canadian Dollar (CAD)

L1/CAD: 1 L1 ≈ $0.073 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lamina1 chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.073. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng CAD là $237,703.82. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng CAD đã tăng $0.00141, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng CAD là $1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05595.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang CAD

$0.073+1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang CAD là $0.073 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.05374
1.78%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.05374, with a 24-hour trading change of 1.78%, L1/USDT Spot is $0.05374 and 1.78%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi L1 sang CAD

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1L1
0.07CAD
2L1
0.14CAD
3L1
0.21CAD
4L1
0.29CAD
5L1
0.36CAD
6L1
0.43CAD
7L1
0.51CAD
8L1
0.58CAD
9L1
0.65CAD
10L1
0.73CAD
10000L1
730.01CAD
50000L1
3,650.07CAD
100000L1
7,300.14CAD
500000L1
36,500.72CAD
1000000L1
73,001.44CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang L1

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1CAD
13.69L1
2CAD
27.39L1
3CAD
41.09L1
4CAD
54.79L1
5CAD
68.49L1
6CAD
82.19L1
7CAD
95.88L1
8CAD
109.58L1
9CAD
123.28L1
10CAD
136.98L1
100CAD
1,369.83L1
500CAD
6,849.17L1
1000CAD
13,698.35L1
5000CAD
68,491.79L1
10000CAD
136,983.58L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang CAD và CAD sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L1 sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.5 INR, 1 L1 = Rp816.44 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
15.69
logo BTCBTC
0.003891
logo ETHETH
0.2056
logo USDTUSDT
368.48
logo XRPXRP
166.94
logo BNBBNB
0.6078
logo SOLSOL
2.39
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
2,019.07
logo ADAADA
508.51
logo TRXTRX
1,512.48
logo STETHSTETH
0.2067
logo WBTCWBTC
0.003894
logo SUISUI
98.29
logo SMARTSMART
276,536.25
logo LINKLINK
24.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.