Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥51.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng JPY là ¥1,252,219,517,522.46. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng JPY đã tăng ¥1.99, biểu thị mức tăng +4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng JPY là ¥820.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥37.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang JPY là ¥51.1 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3559 | 4.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3554 | 4.01% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3559, with a 24-hour trading change of 4.24%, KNC/USDT Spot is $0.3559 and 4.24%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3554 and 4.01%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KNC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 51.01JPY |
2KNC | 102.03JPY |
3KNC | 153.05JPY |
4KNC | 204.07JPY |
5KNC | 255.09JPY |
6KNC | 306.11JPY |
7KNC | 357.13JPY |
8KNC | 408.15JPY |
9KNC | 459.17JPY |
10KNC | 510.19JPY |
100KNC | 5,101.98JPY |
500KNC | 25,509.9JPY |
1000KNC | 51,019.8JPY |
5000KNC | 255,099.01JPY |
10000KNC | 510,198.02JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0196KNC |
2JPY | 0.0392KNC |
3JPY | 0.0588KNC |
4JPY | 0.0784KNC |
5JPY | 0.098KNC |
6JPY | 0.1176KNC |
7JPY | 0.1372KNC |
8JPY | 0.1568KNC |
9JPY | 0.1764KNC |
10JPY | 0.196KNC |
10000JPY | 196KNC |
50000JPY | 980.01KNC |
100000JPY | 1,960.02KNC |
500000JPY | 9,800.11KNC |
1000000JPY | 19,600.23KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang JPY và JPY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.65INR |
![]() | Rp5,383.74IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.71THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽32.8RUB |
![]() | R$1.93BRL |
![]() | د.إ1.3AED |
![]() | ₺12.11TRY |
![]() | ¥2.5CNY |
![]() | ¥51.11JPY |
![]() | $2.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.35 USD, 1 KNC = €0.32 EUR, 1 KNC = ₹29.65 INR, 1 KNC = Rp5,383.74 IDR, 1 KNC = $0.48 CAD, 1 KNC = £0.27 GBP, 1 KNC = ฿11.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.163 |
![]() | 0.00003511 |
![]() | 0.001822 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005683 |
![]() | 0.02307 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.22 |
![]() | 4.91 |
![]() | 13.88 |
![]() | 0.001824 |
![]() | 0.00003512 |
![]() | 0.9621 |
![]() | 2,993.25 |
![]() | 0.239 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kyber
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Analyse approfondie des différences entre l'ETH et le BTC
Bitcoin (BTC) et Ether (ETH) dominent non seulement la tendance du marché à long terme

Prix de la pièce Zilliqa (ZIL) : tendances récentes, stratégies de trading
Zilliqa (ZIL), une plateforme blockchain à haut débit exploitant le sharding pour la scalabilité

Qu'est-ce que Wall Street Pepe ? Comment se comporte le prix de Wall Street Pepes ?
Le succès de la cotation et la croissance rapide de Wall Street Pepe (WEPE) démontrent le potentiel énorme et linfluence des crypto-monnaies mèmes sur le marché actuel.

Analyse des tendances Bitcoin 2025 : Tendances des prix et perspectives du marché
Dici 2025, le marché du Bitcoin est toujours plein dincertitude

Qu'est-ce que MANA? Comprenez son rôle dans le Metaverse
MANA est le jeton natif de Decentraland, une plateforme de réalité virtuelle décentralisée construite sur la blockchain Ethereum.

Qu'est-ce que le Bitcoin ETF? Analyser la nouvelle tendance de l'investissement dans les actifs numériques
Ce chapitre plongera dans Bitcoin et ses concepts fondamentaux