Kontos Thị trường hôm nay
Kontos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kontos chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.03834. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,575,476 KOS, tổng vốn hóa thị trường của Kontos tính bằng BRL là R$29,112,818.97. Trong 24h qua, giá của Kontos tính bằng BRL đã tăng R$0.001741, biểu thị mức tăng +4.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kontos tính bằng BRL là R$1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03258.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOS sang BRL là R$0.03834 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KOS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Kontos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00707 | 5.2% |
The real-time trading price of KOS/USDT Spot is $0.00707, with a 24-hour trading change of 5.2%, KOS/USDT Spot is $0.00707 and 5.2%, and KOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kontos sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi KOS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KOS | 0.03BRL |
2KOS | 0.07BRL |
3KOS | 0.11BRL |
4KOS | 0.15BRL |
5KOS | 0.19BRL |
6KOS | 0.23BRL |
7KOS | 0.26BRL |
8KOS | 0.3BRL |
9KOS | 0.34BRL |
10KOS | 0.38BRL |
10000KOS | 383.47BRL |
50000KOS | 1,917.35BRL |
100000KOS | 3,834.7BRL |
500000KOS | 19,173.53BRL |
1000000KOS | 38,347.06BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang KOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 26.07KOS |
2BRL | 52.15KOS |
3BRL | 78.23KOS |
4BRL | 104.31KOS |
5BRL | 130.38KOS |
6BRL | 156.46KOS |
7BRL | 182.54KOS |
8BRL | 208.62KOS |
9BRL | 234.69KOS |
10BRL | 260.77KOS |
100BRL | 2,607.76KOS |
500BRL | 13,038.8KOS |
1000BRL | 26,077.61KOS |
5000BRL | 130,388.07KOS |
10000BRL | 260,776.15KOS |
Bảng chuyển đổi số tiền KOS sang BRL và BRL sang KOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KOS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang KOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kontos phổ biến
Kontos | 1 KOS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp106.95IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Kontos | 1 KOS |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOS = $0.01 USD, 1 KOS = €0.01 EUR, 1 KOS = ₹0.59 INR, 1 KOS = Rp106.95 IDR, 1 KOS = $0.01 CAD, 1 KOS = £0.01 GBP, 1 KOS = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4 |
![]() | 0.0009978 |
![]() | 0.05247 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.74 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 0.626 |
![]() | 91.94 |
![]() | 535.12 |
![]() | 135.46 |
![]() | 378.52 |
![]() | 0.0531 |
![]() | 57,201.98 |
![]() | 0.0009988 |
![]() | 30.72 |
![]() | 6.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kontos của bạn
Nhập số lượng KOS của bạn
Nhập số lượng KOS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kontos hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kontos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kontos sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.