Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng EUR là €6,492,687.77. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng EUR đã giảm €-0.0001702, biểu thị mức giảm -1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng EUR là €0.3406, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001755.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang EUR là €0.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01119 | -0.26% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01119, with a 24-hour trading change of -0.26%, PNK/USDT Spot is $0.01119 and -0.26%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Euro
Bảng chuyển đổi PNK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.01EUR |
2PNK | 0.02EUR |
3PNK | 0.03EUR |
4PNK | 0.04EUR |
5PNK | 0.05EUR |
6PNK | 0.06EUR |
7PNK | 0.07EUR |
8PNK | 0.08EUR |
9PNK | 0.09EUR |
10PNK | 0.1EUR |
10000PNK | 100.07EUR |
50000PNK | 500.36EUR |
100000PNK | 1,000.72EUR |
500000PNK | 5,003.6EUR |
1000000PNK | 10,007.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 99.92PNK |
2EUR | 199.85PNK |
3EUR | 299.78PNK |
4EUR | 399.71PNK |
5EUR | 499.64PNK |
6EUR | 599.56PNK |
7EUR | 699.49PNK |
8EUR | 799.42PNK |
9EUR | 899.35PNK |
10EUR | 999.28PNK |
100EUR | 9,992.8PNK |
500EUR | 49,964.01PNK |
1000EUR | 99,928.02PNK |
5000EUR | 499,640.1PNK |
10000EUR | 999,280.21PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang EUR và EUR sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp169.45IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.03RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.61JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹0.93 INR, 1 PNK = Rp169.45 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.13 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 0.3127 |
![]() | 557.95 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,134.85 |
![]() | 798.88 |
![]() | 2,250.93 |
![]() | 0.3129 |
![]() | 385,959.89 |
![]() | 0.005915 |
![]() | 156.52 |
![]() | 37.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Ripple llega a un acuerdo con la SEC: Actualización del rendimiento del precio de XRP
El asentamiento entre Ripple y la SEC finalmente se ha resuelto, marcando un importante punto de inflexión en la tendencia de precios de XRP en 2025.

¿Cómo usar Uniswap?
Como líder en el espacio DeFi, Uniswap continúa innovando, llevando cambios revolucionarios a las plataformas de intercambio descentralizado.

XRP: Últimas noticias y tendencias de precios
XRP ha superado significativamente a las altcoins principales en los últimos seis meses, con un aumento máximo de más de 5 veces.

Actualización del precio de LRC: ¿Qué es Loopring?
Loopring es el protocolo Layer2 más temprano en el ecosistema Ethereum en adoptar la tecnología zkRollup.

Perspectivas y análisis del precio de Helium (HNT) para 2025
Como líder en el campo DePIN, el valor del token HNT está estrechamente relacionado con el desarrollo de la cadena de bloques de Internet de las cosas.

Análisis de tendencia de precios de Loopring (LRC)
Este artículo profundizará en el movimiento de precios y estrategia de inversión de Loopring (LRC) en 2025.