Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008119. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của Klaus tính bằng EUR là €727,429.74. Trong 24h qua, giá của Klaus tính bằng EUR đã tăng €0.0000627, biểu thị mức tăng +8.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaus tính bằng EUR là €0.03037, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang EUR là €0.0008119 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009288 | 13.99% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.0009288, with a 24-hour trading change of 13.99%, KLAUS/USDT Spot is $0.0009288 and 13.99%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Euro
Bảng chuyển đổi KLAUS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 0EUR |
2KLAUS | 0EUR |
3KLAUS | 0EUR |
4KLAUS | 0EUR |
5KLAUS | 0EUR |
6KLAUS | 0EUR |
7KLAUS | 0EUR |
8KLAUS | 0EUR |
9KLAUS | 0EUR |
10KLAUS | 0EUR |
1000000KLAUS | 811.95EUR |
5000000KLAUS | 4,059.77EUR |
10000000KLAUS | 8,119.54EUR |
50000000KLAUS | 40,597.7EUR |
100000000KLAUS | 81,195.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,231.59KLAUS |
2EUR | 2,463.19KLAUS |
3EUR | 3,694.78KLAUS |
4EUR | 4,926.38KLAUS |
5EUR | 6,157.98KLAUS |
6EUR | 7,389.57KLAUS |
7EUR | 8,621.17KLAUS |
8EUR | 9,852.77KLAUS |
9EUR | 11,084.36KLAUS |
10EUR | 12,315.96KLAUS |
100EUR | 123,159.66KLAUS |
500EUR | 615,798.3KLAUS |
1000EUR | 1,231,596.6KLAUS |
5000EUR | 6,157,983.03KLAUS |
10000EUR | 12,315,966.06KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang EUR và EUR sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KLAUS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.08 INR, 1 KLAUS = Rp13.75 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.98 |
![]() | 0.005931 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 557.88 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.9304 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,119.26 |
![]() | 799.1 |
![]() | 2,220.49 |
![]() | 0.31 |
![]() | 380,175.75 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 156.04 |
![]() | 38.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

BANK Токен: Переозначення зашифрованих заощаджень та доходів
BANK Токен - це внутрішній токен управління протоколом Lorenzo, що працює на ефективній блокчейн-мережі з метою перетворення інфраструктури децентралізованих фінансів

DOP-монета: Підйом та вплив Крипто
Крипто Революція для Глобального Відділу Пропаганди

Прогноз ціни на монету BONK на 2025 рік
BONK - перший мем-коїн в екосистемі Solana.

TUT Токен: Новий криптопроект, що поєднує штучний інтелект та роботів
Досліджуйте дивовижний підйом токену TUT

Чи відновиться криптовалютний ринок? Глибокий прогляд на 2025 рік
Bitcoin залишається на рівні $85,000, тоді як Ethereum веде альткоїни до повного занепаду.

Подія з базовим токеном знову слугує як попередження для ринку криптовалют
Подія базового токену демонструє вплив коливань ринку та сили спільноти, підкреслюючи важливість прозорості та управління ризиками для криптопроектів.