KadenaChuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

KDA/EUR: 1 KDA ≈ €0.5234 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5234. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 313,619,768.26 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng EUR là €147,081,614.71. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng EUR đã tăng €0.01846, biểu thị mức tăng +3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng EUR là €24.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05896.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang EUR

0.5234+3.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang EUR là €0.5234 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.59
4.92%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000006249
3.78%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5916
5.62%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.59, with a 24-hour trading change of 4.92%, KDA/USDT Spot is $0.59 and 4.92%, and KDA/USDT Perpetual is $0.5916 and 5.62%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Euro

Bảng chuyển đổi KDA sang EUR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KDA
0.52EUR
2KDA
1.04EUR
3KDA
1.57EUR
4KDA
2.09EUR
5KDA
2.61EUR
6KDA
3.14EUR
7KDA
3.66EUR
8KDA
4.18EUR
9KDA
4.71EUR
10KDA
5.23EUR
1000KDA
523.47EUR
5000KDA
2,617.37EUR
10000KDA
5,234.74EUR
50000KDA
26,173.71EUR
100000KDA
52,347.43EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1EUR
1.91KDA
2EUR
3.82KDA
3EUR
5.73KDA
4EUR
7.64KDA
5EUR
9.55KDA
6EUR
11.46KDA
7EUR
13.37KDA
8EUR
15.28KDA
9EUR
17.19KDA
10EUR
19.1KDA
100EUR
191.03KDA
500EUR
955.15KDA
1000EUR
1,910.31KDA
5000EUR
9,551.56KDA
10000EUR
19,103.13KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang EUR và EUR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.58 USD, 1 KDA = €0.52 EUR, 1 KDA = ₹48.81 INR, 1 KDA = Rp8,863.68 IDR, 1 KDA = $0.79 CAD, 1 KDA = £0.44 GBP, 1 KDA = ฿19.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24
logo BTCBTC
0.005885
logo ETHETH
0.3095
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
254.83
logo BNBBNB
0.927
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,011.04
logo ADAADA
773.09
logo TRXTRX
2,293.96
logo STETHSTETH
0.3112
logo SMARTSMART
407,966.37
logo WBTCWBTC
0.005894
logo SUISUI
154.23
logo LINKLINK
36.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kadena của bạn

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kadena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.