Jiyuu Thị trường hôm nay
Jiyuu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JIYUU chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp186.16. Với nguồn cung lưu hành là 0 JIYUU, tổng vốn hóa thị trường của JIYUU tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của JIYUU tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JIYUU tính bằng IDR là Rp7,865.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp186.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JIYUU sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JIYUU sang IDR là Rp186.16 IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JIYUU/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JIYUU/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Jiyuu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JIYUU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JIYUU/-- Spot is $ and 0%, and JIYUU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Jiyuu sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi JIYUU sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JIYUU | 186.16IDR |
2JIYUU | 372.32IDR |
3JIYUU | 558.48IDR |
4JIYUU | 744.65IDR |
5JIYUU | 930.81IDR |
6JIYUU | 1,116.97IDR |
7JIYUU | 1,303.14IDR |
8JIYUU | 1,489.3IDR |
9JIYUU | 1,675.46IDR |
10JIYUU | 1,861.62IDR |
100JIYUU | 18,616.29IDR |
500JIYUU | 93,081.49IDR |
1000JIYUU | 186,162.99IDR |
5000JIYUU | 930,814.98IDR |
10000JIYUU | 1,861,629.96IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang JIYUU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005371JIYUU |
2IDR | 0.01074JIYUU |
3IDR | 0.01611JIYUU |
4IDR | 0.02148JIYUU |
5IDR | 0.02685JIYUU |
6IDR | 0.03222JIYUU |
7IDR | 0.0376JIYUU |
8IDR | 0.04297JIYUU |
9IDR | 0.04834JIYUU |
10IDR | 0.05371JIYUU |
100000IDR | 537.16JIYUU |
500000IDR | 2,685.81JIYUU |
1000000IDR | 5,371.63JIYUU |
5000000IDR | 26,858.18JIYUU |
10000000IDR | 53,716.36JIYUU |
Bảng chuyển đổi số tiền JIYUU sang IDR và IDR sang JIYUU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JIYUU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang JIYUU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jiyuu phổ biến
Jiyuu | 1 JIYUU |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp186.16IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Jiyuu | 1 JIYUU |
---|---|
![]() | ₽1.13RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.77JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JIYUU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JIYUU = $0.01 USD, 1 JIYUU = €0.01 EUR, 1 JIYUU = ₹1.03 INR, 1 JIYUU = Rp186.16 IDR, 1 JIYUU = $0.02 CAD, 1 JIYUU = £0.01 GBP, 1 JIYUU = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001418 |
![]() | 0.0000003468 |
![]() | 0.00001826 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01505 |
![]() | 0.00005477 |
![]() | 0.0002167 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1766 |
![]() | 0.04569 |
![]() | 0.1356 |
![]() | 0.00001827 |
![]() | 23.81 |
![]() | 0.000000348 |
![]() | 0.009244 |
![]() | 0.002193 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jiyuu của bạn
Nhập số lượng JIYUU của bạn
Nhập số lượng JIYUU của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jiyuu hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jiyuu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jiyuu sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jiyuu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jiyuu sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jiyuu sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jiyuu sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jiyuu sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jiyuu (JIYUU)

عملة SKYAI تم بيعها بشكل مفرط في البيع الابتدائي، مع ارتفاع يتجاوز 3000% عند الافتتاح
اكتمل مشروع SKYAI للذكاء الاصطناعي بنجاح في الطرح الأولي المنتظر بشدة، حيث تم جمع حوالي 83،343 BNB، متجاوزًا بشكل كبير هدف الحصول على 500 BNB.

VOXEL TOKEN: تحليل شامل للتطورات الأخيرة والإمكانيات الاستثمارية
في أبريل 2025، بدأت عملة VOXEL في إثارة ضجة في سوق العملات المشفرة.

عملة GM في عام 2025: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام
استكشاف ظاهرة رمز GM: صعوده الانفجاري، القيمة الفريدة، استراتيجيات الاستحواذ، والتأثير على Web3.

تحليل سعر XRP لعام 2025
استكشاف محتمل XRP في 2025 مع تحليلنا العميق.

مجال العملات الرقمية Crashing 2025: الأسباب والتأثير واستراتيجيات البقاء للمستثمرين
استكشاف العوامل وراء انهيار عملة العام 2025، استراتيجيات البقاء للخبراء، الفرص الناشئة، والتأثيرات التنظيمية.

بيتكوين Gold في عام 2025: السعر، والتعدين، وخيارات المحفظة
استكشاف إمكانيات بيتكوين غولد في عام 2025، ربحية التعدين، أفضل المحافظ، والمقارنة مع بيتكوين.