izumi Thị trường hôm nay
izumi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của izumi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp71.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của izumi tính bằng IDR là Rp848,908,797,028,457.77. Trong 24h qua, giá của izumi tính bằng IDR đã tăng Rp1.07, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của izumi tính bằng IDR là Rp3,338.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp69.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang IDR là Rp71.07 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004695 | 1.73% |
The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004695, with a 24-hour trading change of 1.73%, IZI/USDT Spot is $0.004695 and 1.73%, and IZI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi izumi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi IZI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 71.07IDR |
2IZI | 142.14IDR |
3IZI | 213.21IDR |
4IZI | 284.28IDR |
5IZI | 355.35IDR |
6IZI | 426.42IDR |
7IZI | 497.49IDR |
8IZI | 568.56IDR |
9IZI | 639.63IDR |
10IZI | 710.7IDR |
100IZI | 7,107.02IDR |
500IZI | 35,535.1IDR |
1000IZI | 71,070.21IDR |
5000IZI | 355,351.05IDR |
10000IZI | 710,702.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01407IZI |
2IDR | 0.02814IZI |
3IDR | 0.04221IZI |
4IDR | 0.05628IZI |
5IDR | 0.07035IZI |
6IDR | 0.08442IZI |
7IDR | 0.09849IZI |
8IDR | 0.1125IZI |
9IDR | 0.1266IZI |
10IDR | 0.1407IZI |
10000IDR | 140.7IZI |
50000IDR | 703.52IZI |
100000IDR | 1,407.05IZI |
500000IDR | 7,035.29IZI |
1000000IDR | 14,070.59IZI |
Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang IDR và IDR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IZI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.07IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.39 INR, 1 IZI = Rp71.07 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001424 |
![]() | 0.0000003491 |
![]() | 0.00001817 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01488 |
![]() | 0.00005475 |
![]() | 0.0002203 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.18 |
![]() | 0.0456 |
![]() | 0.1333 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 23.83 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.009449 |
![]() | 0.002199 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng izumi của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua izumi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Xai Crypto: Revolutionizing Web3 Gaming in 2025 Without Crypto Wallets
Discover Xai: revolutionizing Web3 gaming without crypto knowledge.

PAAL AI: Revolutionizing Web3 Development in 2025
PAAL AI transforms Web3 with decentralized AI, blockchain integration, and innovative token economy.

BNXR Token: How the BankrX Project is Revolutionizing AI-Powered Crypto Trading
BNXR Token: The AI-driven cryptocurrency revolution

GUN Token: Revolutionizing Game Economics and Ushering in a New Era for AAA Blockchain Gaming
The article introduces the technical advantages of the GUNZ blockchain, how the flagship game Off The Grid reshapes the player experience, and the multiple values and applications of the GUN token.

VELO Coin in 2025: Revolutionizing Cross-Border Remittance with Blockchain Protocol
Explore VELO coins 2025 potential as it revolutionizes DeFi with its blockchain, digital reserve, and cross-border solutions.

AB Token: Revolutionizing Decentralized Finance with the AB DAO Ecosystem
In-depth discussion of the core position of AB tokens in the AB DAO ecosystem and its innovative applications in the field of decentralized finance.