Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €25.67. Với nguồn cung lưu hành là 594,919.38 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng EUR là €13,685,270.39. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng EUR đã giảm €-0.6527, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng EUR là €1,859.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang EUR là €25.67 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $28.65 | -2.48% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $28.65, with a 24-hour trading change of -2.48%, INV/USDT Spot is $28.65 and -2.48%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Euro
Bảng chuyển đổi INV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 25.67EUR |
2INV | 51.35EUR |
3INV | 77.02EUR |
4INV | 102.7EUR |
5INV | 128.38EUR |
6INV | 154.05EUR |
7INV | 179.73EUR |
8INV | 205.41EUR |
9INV | 231.08EUR |
10INV | 256.76EUR |
100INV | 2,567.64EUR |
500INV | 12,838.24EUR |
1000INV | 25,676.49EUR |
5000INV | 128,382.47EUR |
10000INV | 256,764.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.03894INV |
2EUR | 0.07789INV |
3EUR | 0.1168INV |
4EUR | 0.1557INV |
5EUR | 0.1947INV |
6EUR | 0.2336INV |
7EUR | 0.2726INV |
8EUR | 0.3115INV |
9EUR | 0.3505INV |
10EUR | 0.3894INV |
10000EUR | 389.46INV |
50000EUR | 1,947.3INV |
100000EUR | 3,894.61INV |
500000EUR | 19,473.06INV |
1000000EUR | 38,946.12INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang EUR và EUR sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $28.66USD |
![]() | €25.68EUR |
![]() | ₹2,394.33INR |
![]() | Rp434,764.63IDR |
![]() | $38.87CAD |
![]() | £21.52GBP |
![]() | ฿945.29THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,648.43RUB |
![]() | R$155.89BRL |
![]() | د.إ105.25AED |
![]() | ₺978.23TRY |
![]() | ¥202.14CNY |
![]() | ¥4,127.09JPY |
![]() | $223.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $28.66 USD, 1 INV = €25.68 EUR, 1 INV = ₹2,394.33 INR, 1 INV = Rp434,764.63 IDR, 1 INV = $38.87 CAD, 1 INV = £21.52 GBP, 1 INV = ฿945.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.25 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3104 |
![]() | 557.86 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,061.93 |
![]() | 780.22 |
![]() | 2,221.1 |
![]() | 0.3116 |
![]() | 404,125.99 |
![]() | 0.005933 |
![]() | 161.15 |
![]() | 37.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Bitcoin(BTC)vs Binance Coin(BNB),Which one is the best crypto coin invest?
Regardless of which cryptocurrency you choose, in-depth knowledge of market dynamics and project features is key to successful investing.

โทเค็น OBT: วิธีการ Reinventing ประสบการณ์ Web3 ของ Orbiter Finance Cross-chain Protocol
สำรวจวิธี OBT token สนับสนุนนวัตกรรม cross-chain ของ Orbiter Finance

Daily News | ARK Invest สิ้นสุดความร่วมมือกับ 21Shares ในเรื่อง Ethereum ETFs; โทเค็นที่สำคัญจะถู
ARK Invest ประกาศยุติความร่วมมือกับ 21Shares ใน Ethereum ETF_ โทเคนสำคัญจะถูกปลดล็อคในเดือนมิถุนายน รวมถึงโทเคนมูลค่า 100 ล้านดอลลาร์ที่ถูกปลดล็อคโดย Arbitrum และ A

Gate.io AMA with Amulet-The First Web3 Platform Combining Investment and Insurance
Gate.io จัดงาน AMA (Ask-Me-Anything) กับ Jet, ผู้นำด้านการตลาดของ Amulet ใน Twitter Space

ปลดล็อกศักยภาพของ Web3: ข้อสรุปการลงทุนของ gate Labs Web3 Investment Confluence
gate Web3 ยินดีที่จะประกาศความสำเร็จของงานประชุมการลงทุน gate Labs Web3 Investment Confluence ที่จัดขึ้นในโซล เกาหลี เมื่อวันที่ 20 พฤศจิกายน

gate Labs Web3 Investing Insights: การลงทุน Web3 ในอนาคต
gate Web3 ตื่นเต้นที่จะเปิดเผย gate Labs Web3 Investing Insights ที่กำหนดเวลาในวันที่ 20 พฤศจิกายน ณ โซล เกาหลี