Inite Thị trường hôm nay
Inite đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0. Với nguồn cung lưu hành là 0 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng EUR là €0, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang EUR là €0 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Inite
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7719 | -4.14% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0, with a 24-hour trading change of 0%, INIT/USDT Spot is $0 and 0%, and INIT/USDT Perpetual is $0.7719 and -4.14%.
Bảng chuyển đổi Inite sang Euro
Bảng chuyển đổi INIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi EUR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang EUR và EUR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- INIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- EUR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inite phổ biến
Inite | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Inite | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0 USD, 1 INIT = €0 EUR, 1 INIT = ₹0 INR, 1 INIT = Rp0 IDR, 1 INIT = $0 CAD, 1 INIT = £0 GBP, 1 INIT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.01 |
![]() | 0.006011 |
![]() | 0.3148 |
![]() | 557.98 |
![]() | 254.92 |
![]() | 0.9214 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,217.63 |
![]() | 814.74 |
![]() | 2,293.96 |
![]() | 0.3161 |
![]() | 351,668.55 |
![]() | 0.006035 |
![]() | 185.69 |
![]() | 38.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inite của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inite hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inite.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inite sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inite
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inite sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inite sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inite sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inite sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inite (INIT)

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la
Lỗ hổng bảo mật của Zirlin Wallet do chìa khóa riêng bị rò rỉ gây ra cuộc tấn công crypto

Những con bò lâu dài: Axie Infinity (AXS) hướng đến mục tiêu giá $5
Hoạt động cá voi AXS cuối cùng đã tạo ra một xu hướng tăng giá.

Tham gia 'Alaya NFT' Initial Airdrop trên cổng Web3 Startup Launchpad
Launchpad token là một cách tuyệt vời để các nhà xây dựng kết nối với những người sớm nhất, và là một early adopter của các dự án Web3 mới có thể làm hứng thú và dẫn đến cơ hội trong tương lai.

Axie Infinity đối mặt với đà giảm giá trong bối cảnh số lượng người chơi giảm sút
Những yếu tố chính đóng góp vào sự suy giảm của mạng AXS
Tìm hiểu thêm về Inite (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
