HYDTChuyển đổi HYDT (HYDT) sang US Dollar (USD)

HYDT/USD: 1 HYDT ≈ $0.9364 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HYDT Thị trường hôm nay

HYDT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYDT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9364. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HYDT, tổng vốn hóa thị trường của HYDT tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của HYDT tính bằng USD đã tăng $0.001589, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYDT tính bằng USD là $1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1161.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYDT sang USD

$0.9364+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYDT sang USD là $0.9364 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYDT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYDT/USD trong ngày qua.

Giao dịch HYDT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HYDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HYDT/-- Spot is $ and 0%, and HYDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HYDT sang US Dollar

Bảng chuyển đổi HYDT sang USD

logo HYDTSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HYDT
0.93USD
2HYDT
1.87USD
3HYDT
2.8USD
4HYDT
3.74USD
5HYDT
4.68USD
6HYDT
5.61USD
7HYDT
6.55USD
8HYDT
7.49USD
9HYDT
8.42USD
10HYDT
9.36USD
1000HYDT
936.49USD
5000HYDT
4,682.46USD
10000HYDT
9,364.92USD
50000HYDT
46,824.6USD
100000HYDT
93,649.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang HYDT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYDT
1USD
1.06HYDT
2USD
2.13HYDT
3USD
3.2HYDT
4USD
4.27HYDT
5USD
5.33HYDT
6USD
6.4HYDT
7USD
7.47HYDT
8USD
8.54HYDT
9USD
9.61HYDT
10USD
10.67HYDT
100USD
106.78HYDT
500USD
533.9HYDT
1000USD
1,067.81HYDT
5000USD
5,339.07HYDT
10000USD
10,678.14HYDT

Bảng chuyển đổi số tiền HYDT sang USD và USD sang HYDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HYDT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HYDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYDT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYDT = $0.94 USD, 1 HYDT = €0.84 EUR, 1 HYDT = ₹78.24 INR, 1 HYDT = Rp14,206.34 IDR, 1 HYDT = $1.27 CAD, 1 HYDT = £0.7 GBP, 1 HYDT = ฿30.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.37
logo BTCBTC
0.005352
logo ETHETH
0.283
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
228.91
logo BNBBNB
0.8286
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,772.54
logo ADAADA
702.74
logo TRXTRX
2,053.13
logo STETHSTETH
0.2833
logo SMARTSMART
334,001.33
logo WBTCWBTC
0.005351
logo SUISUI
147.93
logo LINKLINK
33.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng HYDT của bạn

01

Nhập số lượng HYDT của bạn

Nhập số lượng HYDT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYDT hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYDT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYDT sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HYDT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYDT sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYDT sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYDT sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYDT sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HYDT (HYDT)

عملة AQA: استكشاف المستقبل وفرص الاستثمار في نظام الويب3

عملة AQA: استكشاف المستقبل وفرص الاستثمار في نظام الويب3

عملة AQA هي النواة الأساسية لنظام AQA، وتعمل على سلسلة الكتل عالية الأداء Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
INIT عملة: استكشاف ركن شبكة Initia

INIT عملة: استكشاف ركن شبكة Initia

INIT عملة هو الأصلي الرقمية لشبكة البداية، المبنية على Cosmos SDK مع حد إمداد إجمالي لعشرة مليار عملة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
توقع سعر BONK في عام 2025

توقع سعر BONK في عام 2025

أظهر BONK زخم نمو قوي في عام 2025، مع نشاط المجتمع، توسيع النظام البيئي، والترقيات التكنولوجية التي تدفع بزيادة الأسعار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
عملة الله: اتجاه عملات رقمية جديدة أثير بواسطة صورة ملف شخصي لشخصية مشهورة

عملة الله: اتجاه عملات رقمية جديدة أثير بواسطة صورة ملف شخصي لشخصية مشهورة

يحلل المقال الخلفية الثقافية وأداء السوق وآفاق المستقبل لرمز ALLAH، ويوفر للمستثمرين رؤى شاملة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
استكشف عملة GOMBLE (GM): نجم المستقبل في نظام الألعاب على الويب3

استكشف عملة GOMBLE (GM): نجم المستقبل في نظام الألعاب على الويب3

سيتناول هذا المقال الخلفية والميزات وحالات الاستخدام والإمكانيات لرمز GM في مجال الألعاب على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
لماذا ينخفض بيتكوين؟

لماذا ينخفض بيتكوين؟

انخفاض أسعار البيتكوين يرجع إلى عوامل متعددة، بما في ذلك عدم اليقين الاقتصادي، وتشديد اللوائح، والدولار الأمريكي القوي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.