HYDTChuyển đổi HYDT (HYDT) sang Euro (EUR)

HYDT/EUR: 1 HYDT ≈ €0.839 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HYDT Thị trường hôm nay

HYDT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.839. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HYDT, tổng vốn hóa thị trường của HYDT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HYDT tính bằng EUR đã tăng €0.001424, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYDT tính bằng EUR là €0.9944, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYDT sang EUR

0.839+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYDT sang EUR là €0.839 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYDT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYDT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HYDT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HYDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HYDT/-- Spot is $ and 0%, and HYDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HYDT sang Euro

Bảng chuyển đổi HYDT sang EUR

logo HYDTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HYDT
0.83EUR
2HYDT
1.67EUR
3HYDT
2.51EUR
4HYDT
3.35EUR
5HYDT
4.19EUR
6HYDT
5.03EUR
7HYDT
5.87EUR
8HYDT
6.71EUR
9HYDT
7.55EUR
10HYDT
8.39EUR
1000HYDT
839EUR
5000HYDT
4,195.01EUR
10000HYDT
8,390.03EUR
50000HYDT
41,950.15EUR
100000HYDT
83,900.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HYDT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HYDT
1EUR
1.19HYDT
2EUR
2.38HYDT
3EUR
3.57HYDT
4EUR
4.76HYDT
5EUR
5.95HYDT
6EUR
7.15HYDT
7EUR
8.34HYDT
8EUR
9.53HYDT
9EUR
10.72HYDT
10EUR
11.91HYDT
100EUR
119.18HYDT
500EUR
595.94HYDT
1000EUR
1,191.89HYDT
5000EUR
5,959.45HYDT
10000EUR
11,918.9HYDT

Bảng chuyển đổi số tiền HYDT sang EUR và EUR sang HYDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HYDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HYDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYDT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYDT = $0.94 USD, 1 HYDT = €0.84 EUR, 1 HYDT = ₹78.24 INR, 1 HYDT = Rp14,206.34 IDR, 1 HYDT = $1.27 CAD, 1 HYDT = £0.7 GBP, 1 HYDT = ฿30.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.86
logo BTCBTC
0.005974
logo ETHETH
0.3159
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
255.51
logo BNBBNB
0.9249
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,094.69
logo ADAADA
784.39
logo TRXTRX
2,291.7
logo STETHSTETH
0.3163
logo SMARTSMART
373,309.7
logo WBTCWBTC
0.005973
logo SUISUI
164.77
logo LINKLINK
37.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HYDT của bạn

01

Nhập số lượng HYDT của bạn

Nhập số lượng HYDT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYDT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYDT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYDT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HYDT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYDT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYDT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYDT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYDT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HYDT (HYDT)

عملة AQA: استكشاف المستقبل وفرص الاستثمار في نظام الويب3

عملة AQA: استكشاف المستقبل وفرص الاستثمار في نظام الويب3

عملة AQA هي النواة الأساسية لنظام AQA، وتعمل على سلسلة الكتل عالية الأداء Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
INIT عملة: استكشاف ركن شبكة Initia

INIT عملة: استكشاف ركن شبكة Initia

INIT عملة هو الأصلي الرقمية لشبكة البداية، المبنية على Cosmos SDK مع حد إمداد إجمالي لعشرة مليار عملة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
توقع سعر BONK في عام 2025

توقع سعر BONK في عام 2025

أظهر BONK زخم نمو قوي في عام 2025، مع نشاط المجتمع، توسيع النظام البيئي، والترقيات التكنولوجية التي تدفع بزيادة الأسعار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
عملة الله: اتجاه عملات رقمية جديدة أثير بواسطة صورة ملف شخصي لشخصية مشهورة

عملة الله: اتجاه عملات رقمية جديدة أثير بواسطة صورة ملف شخصي لشخصية مشهورة

يحلل المقال الخلفية الثقافية وأداء السوق وآفاق المستقبل لرمز ALLAH، ويوفر للمستثمرين رؤى شاملة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
استكشف عملة GOMBLE (GM): نجم المستقبل في نظام الألعاب على الويب3

استكشف عملة GOMBLE (GM): نجم المستقبل في نظام الألعاب على الويب3

سيتناول هذا المقال الخلفية والميزات وحالات الاستخدام والإمكانيات لرمز GM في مجال الألعاب على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
لماذا ينخفض بيتكوين؟

لماذا ينخفض بيتكوين؟

انخفاض أسعار البيتكوين يرجع إلى عوامل متعددة، بما في ذلك عدم اليقين الاقتصادي، وتشديد اللوائح، والدولار الأمريكي القوي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.