HuobiToken Thị trường hôm nay
HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3037. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng GBP là £36,366,648.07. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng GBP đã giảm £-0.02624, biểu thị mức giảm -7.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng GBP là £29.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang GBP là £0.3037 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -7.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch HuobiToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4097 | -6.99% |
The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.4097, with a 24-hour trading change of -6.99%, HT/USDT Spot is $0.4097 and -6.99%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HuobiToken sang British Pound
Bảng chuyển đổi HT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HT | 0.3GBP |
2HT | 0.6GBP |
3HT | 0.91GBP |
4HT | 1.21GBP |
5HT | 1.51GBP |
6HT | 1.82GBP |
7HT | 2.12GBP |
8HT | 2.43GBP |
9HT | 2.73GBP |
10HT | 3.03GBP |
1000HT | 303.77GBP |
5000HT | 1,518.89GBP |
10000HT | 3,037.79GBP |
50000HT | 15,188.97GBP |
100000HT | 30,377.95GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.29HT |
2GBP | 6.58HT |
3GBP | 9.87HT |
4GBP | 13.16HT |
5GBP | 16.45HT |
6GBP | 19.75HT |
7GBP | 23.04HT |
8GBP | 26.33HT |
9GBP | 29.62HT |
10GBP | 32.91HT |
100GBP | 329.18HT |
500GBP | 1,645.93HT |
1000GBP | 3,291.86HT |
5000GBP | 16,459.3HT |
10000GBP | 32,918.61HT |
Bảng chuyển đổi số tiền HT sang GBP và GBP sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.79INR |
![]() | Rp6,136.16IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.34THB |
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | ₽37.38RUB |
![]() | R$2.2BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.81TRY |
![]() | ¥2.85CNY |
![]() | ¥58.25JPY |
![]() | $3.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.4 USD, 1 HT = €0.36 EUR, 1 HT = ₹33.79 INR, 1 HT = Rp6,136.16 IDR, 1 HT = $0.55 CAD, 1 HT = £0.3 GBP, 1 HT = ฿13.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.41 |
![]() | 0.007115 |
![]() | 0.3767 |
![]() | 665.69 |
![]() | 302.76 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,671.23 |
![]() | 926.1 |
![]() | 2,710.38 |
![]() | 0.3772 |
![]() | 444,445.23 |
![]() | 0.007127 |
![]() | 200.4 |
![]() | 44.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng HuobiToken của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HuobiToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

ROSS代币:非官方加密货币与Ross Ulbricht支持者的社区
ROSS是争议加密货币与Ross Ulbricht支持者的社区。探讨特朗普赦免承诺、代币合法性争议及其未来。深入分析加密货币界的热点话题,揭示社区驱动与政治影响的复杂关系。

FIGHT代币:Solana链上特朗普概念热门Memecoin
FIGHT代币作为Solana链上的特朗普概念memecoin,正引发加密市场热议。

HTERM代币:多链AI agent代币启动平台的新机遇
HTERM代币引领AI代理革命,打破区块链壁垒。

SLINKY 代币:Solana 使用 Helius 和 Light Protocol 进行的最大规模空投
凭借增强的速度、隐私和效率的承诺,SLINKY 将进行 Solana 历史上最大规模的空投,有可能重塑加密货币格局。

gate Web3 Meme Spotlight系列:SUNDOG
gate Web3希望带来MEME Spotlight系列,SUNDOG,这是一种基于TRON区块链的独特的MEME币,旨在为加密空间带来欢乐和创造力。

gate Web3 Meme Spotlight Series: PUSS
自推出以来,PUSS已经实现了几个重要的里程碑。该代币是PussFi生态系统的支柱,为各种创新功能提供动力。
Tìm hiểu thêm về HuobiToken (HT)

Mạng lưới Pi Coin: Hiểu về Vai trò của Nó trong Hệ sinh thái Tiền điện tử

Bao nhiêu là 1 TON? Hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị Thị trường của nó

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo
