Horizon Protocol Thị trường hôm nay
Horizon Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Protocol chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.005894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,823,998.63 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol tính bằng CAD là $1,565,745.62. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol tính bằng CAD đã tăng $0.0007111, biểu thị mức tăng +14.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol tính bằng CAD là $2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004707.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang CAD là $0.005894 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +14.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HZN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 0CAD |
2HZN | 0.01CAD |
3HZN | 0.01CAD |
4HZN | 0.02CAD |
5HZN | 0.02CAD |
6HZN | 0.03CAD |
7HZN | 0.04CAD |
8HZN | 0.04CAD |
9HZN | 0.05CAD |
10HZN | 0.05CAD |
100000HZN | 589.47CAD |
500000HZN | 2,947.38CAD |
1000000HZN | 5,894.77CAD |
5000000HZN | 29,473.89CAD |
10000000HZN | 58,947.78CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 169.64HZN |
2CAD | 339.28HZN |
3CAD | 508.92HZN |
4CAD | 678.56HZN |
5CAD | 848.2HZN |
6CAD | 1,017.84HZN |
7CAD | 1,187.49HZN |
8CAD | 1,357.13HZN |
9CAD | 1,526.77HZN |
10CAD | 1,696.41HZN |
100CAD | 16,964.16HZN |
500CAD | 84,820.82HZN |
1000CAD | 169,641.65HZN |
5000CAD | 848,208.25HZN |
10000CAD | 1,696,416.5HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang CAD và CAD sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HZN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.93IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.36 INR, 1 HZN = Rp65.93 IDR, 1 HZN = $0.01 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.9 |
![]() | 0.003582 |
![]() | 0.1477 |
![]() | 142.65 |
![]() | 368.61 |
![]() | 0.5532 |
![]() | 2.09 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,574.84 |
![]() | 445.51 |
![]() | 1,341.81 |
![]() | 0.1486 |
![]() | 92.81 |
![]() | 0.003588 |
![]() | 21.82 |
![]() | 14.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Horizon Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

ARCHAI代币:2025年人工智能生态系统的革新者
探索ARCHAI代币如何通过ChainGraph技术重塑AI生态系统

KAITO价格走势如何?未来如何交易KAITO?
Kaito Network 是一个融合人工智能与区块链技术的创新平台。

1枚比特币等于多少聪?
在加密货币的世界里,了解比特币的“聪”(Satoshis)至关重要。

为什么狗狗币下跌?了解狗狗币最近的价格下跌原因
作为最具代表性的加密货币之一,狗狗币(DOGE)凭借其源自表情包的起源和波动的价格波动,吸引了投资者的想象力。

【2025】比特币是什么?从原理到用途的全面解析
比特币(Bitcoin)已成为全球金融体系中不可忽视的力量

2025年以太币价格趋势分析及投资价值解读
以太币(ETH)始终是区块链行业的技术风向标