HiveChuyển đổi Hive (HIVE) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HIVE/IDR: 1 HIVE ≈ Rp3,845.52 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Thị trường hôm nay

Hive đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hive chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3,845.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,737,617.57 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của Hive tính bằng IDR là Rp27,694,124,361,040,181.67. Trong 24h qua, giá của Hive tính bằng IDR đã tăng Rp34.97, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive tính bằng IDR là Rp51,728.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,324.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang IDR

Rp3,845.52+0.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Hive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HiveHIVE/USDT
Giao ngay
$0.2529
1.4%
logo HiveHIVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.253
1.52%

The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2529, with a 24-hour trading change of 1.4%, HIVE/USDT Spot is $0.2529 and 1.4%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.253 and 1.52%.

Bảng chuyển đổi Hive sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HIVE sang IDR

logo HiveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HIVE
3,845.52IDR
2HIVE
7,691.05IDR
3HIVE
11,536.58IDR
4HIVE
15,382.11IDR
5HIVE
19,227.63IDR
6HIVE
23,073.16IDR
7HIVE
26,918.69IDR
8HIVE
30,764.22IDR
9HIVE
34,609.75IDR
10HIVE
38,455.27IDR
100HIVE
384,552.79IDR
500HIVE
1,922,763.99IDR
1000HIVE
3,845,527.99IDR
5000HIVE
19,227,639.99IDR
10000HIVE
38,455,279.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HIVE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive
1IDR
0.00026HIVE
2IDR
0.00052HIVE
3IDR
0.0007801HIVE
4IDR
0.00104HIVE
5IDR
0.0013HIVE
6IDR
0.00156HIVE
7IDR
0.00182HIVE
8IDR
0.00208HIVE
9IDR
0.00234HIVE
10IDR
0.0026HIVE
1000000IDR
260.04HIVE
5000000IDR
1,300.21HIVE
10000000IDR
2,600.42HIVE
50000000IDR
13,002.11HIVE
100000000IDR
26,004.23HIVE

Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang IDR và IDR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIVE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.25 USD, 1 HIVE = €0.23 EUR, 1 HIVE = ₹21.18 INR, 1 HIVE = Rp3,845.53 IDR, 1 HIVE = $0.34 CAD, 1 HIVE = £0.19 GBP, 1 HIVE = ฿8.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001424
logo BTCBTC
0.0000003491
logo ETHETH
0.00001817
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01488
logo BNBBNB
0.00005475
logo SOLSOL
0.0002203
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.18
logo ADAADA
0.0456
logo TRXTRX
0.1333
logo STETHSTETH
0.00001821
logo SMARTSMART
23.83
logo WBTCWBTC
0.0000003503
logo SUISUI
0.009449
logo LINKLINK
0.002201

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hive của bạn

01

Nhập số lượng HIVE của bạn

Nhập số lượng HIVE của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hive

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.