Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAZEL chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0002678. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của HAZEL tính bằng THB là ฿8,833,462.48. Trong 24h qua, giá của HAZEL tính bằng THB đã giảm ฿-0.0000001929, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAZEL tính bằng THB là ฿0.02775, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0001942.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang THB là ฿0.0002678 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAZEL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/THB trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAZEL/-- Spot is $ and 0%, and HAZEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi HAZEL sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0THB |
2HAZEL | 0THB |
3HAZEL | 0THB |
4HAZEL | 0THB |
5HAZEL | 0THB |
6HAZEL | 0THB |
7HAZEL | 0THB |
8HAZEL | 0THB |
9HAZEL | 0THB |
10HAZEL | 0THB |
1000000HAZEL | 267.82THB |
5000000HAZEL | 1,339.1THB |
10000000HAZEL | 2,678.2THB |
50000000HAZEL | 13,391.01THB |
100000000HAZEL | 26,782.03THB |
Bảng chuyển đổi THB sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3,733.84HAZEL |
2THB | 7,467.69HAZEL |
3THB | 11,201.53HAZEL |
4THB | 14,935.38HAZEL |
5THB | 18,669.23HAZEL |
6THB | 22,403.07HAZEL |
7THB | 26,136.92HAZEL |
8THB | 29,870.77HAZEL |
9THB | 33,604.61HAZEL |
10THB | 37,338.46HAZEL |
100THB | 373,384.64HAZEL |
500THB | 1,866,923.2HAZEL |
1000THB | 3,733,846.4HAZEL |
5000THB | 18,669,232.04HAZEL |
10000THB | 37,338,464.09HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang THB và THB sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HAZEL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.12 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6544 |
![]() | 0.0001599 |
![]() | 0.008459 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.02522 |
![]() | 0.1 |
![]() | 15.17 |
![]() | 82.1 |
![]() | 21.11 |
![]() | 62.61 |
![]() | 0.008468 |
![]() | 10,898.21 |
![]() | 0.0001601 |
![]() | 4.27 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hazel của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hazel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

A loucura do ETF da Solana está a chegar: desbloqueando o código da riqueza do investimento em blockchain
ETF Solana é um fundo negociado em bolsa (ETF) com investimentos em criptomoeda Solana (SOL) ou ativos relacionados à Solana.

Notícias diárias | A popularidade da pesquisa do Ethereum aumentou, o Bitcoin continuou a flutuar
Analistas preveem que os bancos centrais globais possam aumentar os seus esforços de flexibilização

Moeda GNOCCHI: Uma Criptomoeda Inspirada em Shiba Inu que Está a Fazer Ondas no Mundo da Cripto
Este artigo irá analisar em profundidade as perspectivas de investimento das tokens GNOCCHI e explorar a sua posição no mercado da moeda MEME em 2025.

Token de TEMPO: A Estrela Ascendente da Loucura das Moedas Meme Solana de 2025
O Token TIME é uma moeda meme baseada na blockchain Solana, lançada pelo Raydium Protocol LaunchLab em 2024

Análise aprofundada do discurso do presidente do Fed Powell e seu impacto no mercado de criptomoedas
Em 16 de abril de 2025, Jerome Powell, o Presidente do Federal Reserve (FED), proferiu um discurso intitulado "Perspetivas Económicas" no Economic Club of Chicago.

Bitcoin 2025: Estado atual e integração com tecnologias Web3
Explorar a trajetória do Bitcoin em direção a 2025, analisando o crescimento do mercado, a integração do Web3, a adoção institucional e os impactos regulatórios.