Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAZEL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00001101. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của HAZEL tính bằng CAD là $14,939.34. Trong 24h qua, giá của HAZEL tính bằng CAD đã giảm $-0.000000007935, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAZEL tính bằng CAD là $0.001141, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000007989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang CAD là $0.00001101 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAZEL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAZEL/-- Spot is $ and 0%, and HAZEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HAZEL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0CAD |
2HAZEL | 0CAD |
3HAZEL | 0CAD |
4HAZEL | 0CAD |
5HAZEL | 0CAD |
6HAZEL | 0CAD |
7HAZEL | 0CAD |
8HAZEL | 0CAD |
9HAZEL | 0CAD |
10HAZEL | 0CAD |
10000000HAZEL | 110.13CAD |
50000000HAZEL | 550.69CAD |
100000000HAZEL | 1,101.39CAD |
500000000HAZEL | 5,506.98CAD |
1000000000HAZEL | 11,013.96CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 90,793.79HAZEL |
2CAD | 181,587.59HAZEL |
3CAD | 272,381.39HAZEL |
4CAD | 363,175.19HAZEL |
5CAD | 453,968.99HAZEL |
6CAD | 544,762.79HAZEL |
7CAD | 635,556.59HAZEL |
8CAD | 726,350.39HAZEL |
9CAD | 817,144.19HAZEL |
10CAD | 907,937.99HAZEL |
100CAD | 9,079,379.92HAZEL |
500CAD | 45,396,899.64HAZEL |
1000CAD | 90,793,799.29HAZEL |
5000CAD | 453,968,996.45HAZEL |
10000CAD | 907,937,992.91HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang CAD và CAD sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HAZEL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.12 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.92 |
![]() | 0.003889 |
![]() | 0.2056 |
![]() | 368.36 |
![]() | 168.78 |
![]() | 0.6149 |
![]() | 2.44 |
![]() | 368.88 |
![]() | 2,022.39 |
![]() | 513.54 |
![]() | 1,526.7 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 265,005.62 |
![]() | 0.003894 |
![]() | 103.91 |
![]() | 24.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hazel của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hazel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

How Has BNB Price Performed Recently? Analysis And Forecast Of BNB Price In 2025
The overall market trend is expected to continue to be bullish, and the price of BNB is expected to rise after April.

FHE Token: Mind Network Leading the Web3 Fully Homomorphic Encryption Revolution in 2025
In-depth discussion of how FHE tokens and the fully homomorphic encryption technology behind them can promote the development of Web3 and AI ecosystem.

2025 The Safest Crypto Assets Exchange Evaluation
Reveal the safest cryptocurrency exchange in 2025

Ethereum Rebounds Strongly by Over 14%, Sparking Market Discussions on Future Trends
Ethereum (ETH) has shown strong rebound momentum, with prices surging over 14% in the past 24 hours

HBAR Price Prediction In 2025
HBAR has huge potential for future development, with market forecasts suggesting HBAR could reach $0.3463 by 2025

Daily News | Tesla Announced Bitcoin Holdings, ETFs Received Large Net Inflows, Helping BTC Break Through $94K
The US Bitcoin spot ETF had a total net inflow of $719 million yesterday