Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.009891. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,532,068,245.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng GBP là £107,950,846.56. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng GBP đã tăng £0.001334, biểu thị mức tăng +15.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng GBP là £0.2846, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0009564.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang GBP là £0.009891 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +15.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01324 | 13.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01323 | 12.61% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01324, with a 24-hour trading change of 13.49%, ONE/USDT Spot is $0.01324 and 13.49%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01323 and 12.61%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang British Pound
Bảng chuyển đổi ONE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0GBP |
2ONE | 0.01GBP |
3ONE | 0.02GBP |
4ONE | 0.03GBP |
5ONE | 0.04GBP |
6ONE | 0.05GBP |
7ONE | 0.06GBP |
8ONE | 0.07GBP |
9ONE | 0.08GBP |
10ONE | 0.09GBP |
100000ONE | 989.14GBP |
500000ONE | 4,945.71GBP |
1000000ONE | 9,891.42GBP |
5000000ONE | 49,457.1GBP |
10000000ONE | 98,914.21GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 101.09ONE |
2GBP | 202.19ONE |
3GBP | 303.29ONE |
4GBP | 404.39ONE |
5GBP | 505.48ONE |
6GBP | 606.58ONE |
7GBP | 707.68ONE |
8GBP | 808.78ONE |
9GBP | 909.87ONE |
10GBP | 1,010.97ONE |
100GBP | 10,109.77ONE |
500GBP | 50,548.85ONE |
1000GBP | 101,097.7ONE |
5000GBP | 505,488.54ONE |
10000GBP | 1,010,977.08ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang GBP và GBP sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.1INR |
![]() | Rp199.8IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.22RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.45TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.9JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.1 INR, 1 ONE = Rp199.8 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.07 |
![]() | 0.007119 |
![]() | 0.3722 |
![]() | 665.68 |
![]() | 294.09 |
![]() | 1.08 |
![]() | 4.35 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,636.94 |
![]() | 953.7 |
![]() | 2,702.68 |
![]() | 0.3714 |
![]() | 413,527.3 |
![]() | 0.007064 |
![]() | 28.93 |
![]() | 44.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Фонд мережі EOS закликає спільноту відхилити угоду на $22 мільйони, вирішено підати позов проти Block.one
У значному розвитку на криптовалютному ринку Фонд мережі EOS (ENF) офіційно оголосив про відхилення пропозиції про урегулювання на суму 22 мільйони доларів від компанії Block.one – колишнього розробника монети EOS.

Токен $STO від StakeStone: Основний рушійний механізм екосистеми ліквідності всього ланцюжка
StakeStone прагне перетворити процеси отримання, розподілу та використання ліквідності в екосистемі блокчейну.

Що таке RedStone (RED)? Дізнайтеся про перше модульне рішення Oracle
RedStone (RED) - одна з найбільш інноваційних мереж оракулів, що пропонує модульний підхід, який підвищує доступність даних, ефективність та безпеку для смарт-контрактів.

Новини GONE: останні оновлення, ринкові тенденції та інвестиційні інсайти
Ця стаття охоплює останні новини від Gate, останні рухи цін, ринкову активність та потенційний майбутній прогноз.

Яка Ціна Червоного Токену? Яке Майбутнє Прогнозується Для Проекту RedStone?
RedStone - це модульний блокчейн-оракул.

Що таке мережа Redstone і в якому вона порівнюється з іншими блокчейнами
Відкрийте мережу RedStone: революційне рішення оракула з модулярною архітектурою, підтримкою двох моделей та інноваційними потоками даних.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
