GYEN Thị trường hôm nay
GYEN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GYEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006291. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,456,213,053.48 GYEN, tổng vốn hóa thị trường của GYEN tính bằng EUR là €8,207,583.92. Trong 24h qua, giá của GYEN tính bằng EUR đã tăng €0.00006789, biểu thị mức tăng +1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GYEN tính bằng EUR là €0.05442, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004219.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GYEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GYEN sang EUR là €0.006291 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GYEN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GYEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch GYEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GYEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GYEN/-- Spot is $ and 0%, and GYEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GYEN sang Euro
Bảng chuyển đổi GYEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GYEN | 0EUR |
2GYEN | 0.01EUR |
3GYEN | 0.01EUR |
4GYEN | 0.02EUR |
5GYEN | 0.03EUR |
6GYEN | 0.03EUR |
7GYEN | 0.04EUR |
8GYEN | 0.05EUR |
9GYEN | 0.05EUR |
10GYEN | 0.06EUR |
100000GYEN | 629.11EUR |
500000GYEN | 3,145.58EUR |
1000000GYEN | 6,291.16EUR |
5000000GYEN | 31,455.81EUR |
10000000GYEN | 62,911.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GYEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 158.95GYEN |
2EUR | 317.9GYEN |
3EUR | 476.85GYEN |
4EUR | 635.81GYEN |
5EUR | 794.76GYEN |
6EUR | 953.71GYEN |
7EUR | 1,112.67GYEN |
8EUR | 1,271.62GYEN |
9EUR | 1,430.57GYEN |
10EUR | 1,589.53GYEN |
100EUR | 15,895.31GYEN |
500EUR | 79,476.57GYEN |
1000EUR | 158,953.14GYEN |
5000EUR | 794,765.72GYEN |
10000EUR | 1,589,531.44GYEN |
Bảng chuyển đổi số tiền GYEN sang EUR và EUR sang GYEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GYEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GYEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GYEN phổ biến
GYEN | 1 GYEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp106.52IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
GYEN | 1 GYEN |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.01JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GYEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GYEN = $0.01 USD, 1 GYEN = €0.01 EUR, 1 GYEN = ₹0.59 INR, 1 GYEN = Rp106.52 IDR, 1 GYEN = $0.01 CAD, 1 GYEN = £0.01 GBP, 1 GYEN = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.85 |
![]() | 0.005972 |
![]() | 0.317 |
![]() | 557.93 |
![]() | 254.65 |
![]() | 0.9306 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,105.37 |
![]() | 782.41 |
![]() | 2,291.41 |
![]() | 0.3175 |
![]() | 371,817.45 |
![]() | 0.005985 |
![]() | 164.65 |
![]() | 37.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GYEN của bạn
Nhập số lượng GYEN của bạn
Nhập số lượng GYEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GYEN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GYEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GYEN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GYEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GYEN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GYEN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GYEN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi GYEN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GYEN (GYEN)

Stablecoin New Developments: FDUSD Unpegged, Stablecoin USD1 Launched, etc.
Since the crypto market bottomed out and rebounded in 2023, the market value of stablecoins has shown explosive growth.

GMT Coin: STEPN's Earn-To-Moving Project And Price Analysis
As the leading project in the GameFi sector from 2021 to 2023, STEPs GMT coin once reached a market value of $12 billion.

Is The Crypto Bull Market Still There?
In April 2025, the Bitcoin market experienced a thrilling roller coaster ride.

Bitcoin Crash 2025: Causes, Impacts, and Investment Strategies
At the beginning of 2025, Bitcoin (BTC) experienced a significant crash,

Dogecoin Price Prediction 2025: DOGE Market Analysis and Investment Outlook
DOGE is one of the most well-known meme coins in the history of cryptocurrency.

Trump Family May Launch Another Cryptocurrency Project, New Project is a Real Estate Video Game
Exploring the Current Status of Trump Family Projects in the Cryptocurrency Field
Tìm hiểu thêm về GYEN (GYEN)

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Đồng tiền ổn định quốc gia: Chiến lược của châu Á để giảm sự phụ thuộc vào đô la

Hướng đi của ngành Stablecoin Nhật Bản đang đi về đâu
