GuildFiChuyển đổi GuildFi (GF) sang Euro (EUR)

GF/EUR: 1 GF ≈ €0.004236 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004236. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng EUR là €111,211.6. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng EUR đã giảm €-0.00008042, biểu thị mức giảm -1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng EUR là €3.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004031.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang EUR

0.004236-1.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang EUR là €0.004236 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GF/-- Spot is $ and 0%, and GF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Euro

Bảng chuyển đổi GF sang EUR

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GF
0EUR
2GF
0EUR
3GF
0.01EUR
4GF
0.01EUR
5GF
0.02EUR
6GF
0.02EUR
7GF
0.02EUR
8GF
0.03EUR
9GF
0.03EUR
10GF
0.04EUR
100000GF
423.65EUR
500000GF
2,118.27EUR
1000000GF
4,236.54EUR
5000000GF
21,182.74EUR
10000000GF
42,365.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1EUR
236.04GF
2EUR
472.08GF
3EUR
708.12GF
4EUR
944.16GF
5EUR
1,180.2GF
6EUR
1,416.24GF
7EUR
1,652.28GF
8EUR
1,888.32GF
9EUR
2,124.37GF
10EUR
2,360.41GF
100EUR
23,604.11GF
500EUR
118,020.56GF
1000EUR
236,041.12GF
5000EUR
1,180,205.63GF
10000EUR
2,360,411.27GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang EUR và EUR sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.4 INR, 1 GF = Rp71.73 IDR, 1 GF = $0.01 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.08
logo BTCBTC
0.005958
logo ETHETH
0.311
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
250.41
logo BNBBNB
0.9003
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,062.77
logo ADAADA
804.52
logo TRXTRX
2,248.85
logo STETHSTETH
0.3106
logo SMARTSMART
353,450.28
logo WBTCWBTC
0.005974
logo SUISUI
193.34
logo AVAXAVAX
24.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GuildFi của bạn

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GuildFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.