GME (Base) Thị trường hôm nay
GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.04002. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng HKD đã tăng $0.001851, biểu thị mức tăng +15.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng HKD là $0.4922, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01852.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang HKD là $0.04002 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +15.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/HKD trong ngày qua.
Giao dịch GME (Base)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00182 | 0.49% |
The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.00182, with a 24-hour trading change of 0.49%, GME/USDT Spot is $0.00182 and 0.49%, and GME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GME sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GME | 0.04HKD |
2GME | 0.08HKD |
3GME | 0.12HKD |
4GME | 0.16HKD |
5GME | 0.2HKD |
6GME | 0.24HKD |
7GME | 0.28HKD |
8GME | 0.32HKD |
9GME | 0.36HKD |
10GME | 0.4HKD |
10000GME | 400.23HKD |
50000GME | 2,001.15HKD |
100000GME | 4,002.31HKD |
500000GME | 20,011.58HKD |
1000000GME | 40,023.17HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 24.98GME |
2HKD | 49.97GME |
3HKD | 74.95GME |
4HKD | 99.94GME |
5HKD | 124.92GME |
6HKD | 149.91GME |
7HKD | 174.89GME |
8HKD | 199.88GME |
9HKD | 224.86GME |
10HKD | 249.85GME |
100HKD | 2,498.55GME |
500HKD | 12,492.76GME |
1000HKD | 24,985.52GME |
5000HKD | 124,927.61GME |
10000HKD | 249,855.23GME |
Bảng chuyển đổi số tiền GME sang HKD và HKD sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.43INR |
![]() | Rp77.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
GME (Base) | 1 GME |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.74JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0.01 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.43 INR, 1 GME = Rp77.92 IDR, 1 GME = $0.01 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.0006265 |
![]() | 0.02893 |
![]() | 64.18 |
![]() | 27.8 |
![]() | 0.1023 |
![]() | 0.3956 |
![]() | 64.16 |
![]() | 328.73 |
![]() | 84.01 |
![]() | 251.71 |
![]() | 0.02903 |
![]() | 0.0006266 |
![]() | 16.31 |
![]() | 4.04 |
![]() | 55,393.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GME (Base) của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Nhập số lượng GME của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GME (Base)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

WAGMEME 代幣:2025年北美比特幣會議上的新興加密貨幣項目
探索WAGMEME代幣:2025年北美比特幣大會的新星。

每日新聞 | GameFi 領域引領市場;Roaring Kitty 公開透露持有 180 百萬 GME;Solana 在 5 月發行了近 500K 代幣
GameFi行業引領市場_ Roaring Kitty披露了1.8億GME持倉,GameStop股價一夜暴漲_ Solana在5月發行了近50萬個代幣。

每日新聞 | 模因幣逆勢上漲,GME模因飆升超過2000%; 谷歌雲成為波場網絡的超級代表候選人
模因代幣非常強大,GME非官方模因幣飆升超過2000%_ Google Cloud 成為波場網絡的超級代表候選人_ Kima 和 Mastercard Lab 開發“DeFi 信用卡。”
Tìm hiểu thêm về GME (Base) (GME)

Hướng dẫn đầy đủ để mua đồng tiền Meme trên Blockchain Solana

Kimchi Premium: Đặc điểm chính và nguyên nhân trong thị trường tiền điện tử của Hàn Quốc

Nghiên cứu Gate: Ngân hàng Dự trữ Liên bang Cắt giảm Lãi suất 50 Điểm cơ bản, BTC Vượt qua 62.000 đô la, Hệ sinh thái Sui TVL Đạt mức cao mới

Thời điểm của Tiền điện tử's AirTag

Memecoins vs. VC Tokens: Xu hướng chuyển đổi trong Tiền điện tử
