GamyFiChuyển đổi GamyFi (GFX) sang Japanese Yen (JPY)

GFX/JPY: 1 GFX ≈ ¥4.54 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GamyFi Thị trường hôm nay

GamyFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.54. Với nguồn cung lưu hành là 3,200,000 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng JPY là ¥2,096,051,004.73. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002821, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng JPY là ¥1,500.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang JPY

¥4.54-0.062%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang JPY là ¥4.54 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GamyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GamyFi sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GFX sang JPY

logo GamyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GFX
4.54JPY
2GFX
9.09JPY
3GFX
13.64JPY
4GFX
18.19JPY
5GFX
22.74JPY
6GFX
27.29JPY
7GFX
31.84JPY
8GFX
36.38JPY
9GFX
40.93JPY
10GFX
45.48JPY
100GFX
454.86JPY
500GFX
2,274.33JPY
1000GFX
4,548.66JPY
5000GFX
22,743.34JPY
10000GFX
45,486.68JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GFX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GamyFi
1JPY
0.2198GFX
2JPY
0.4396GFX
3JPY
0.6595GFX
4JPY
0.8793GFX
5JPY
1.09GFX
6JPY
1.31GFX
7JPY
1.53GFX
8JPY
1.75GFX
9JPY
1.97GFX
10JPY
2.19GFX
1000JPY
219.84GFX
5000JPY
1,099.22GFX
10000JPY
2,198.44GFX
50000JPY
10,992.22GFX
100000JPY
21,984.45GFX

Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang JPY và JPY sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.03 USD, 1 GFX = €0.03 EUR, 1 GFX = ₹2.64 INR, 1 GFX = Rp479.18 IDR, 1 GFX = $0.04 CAD, 1 GFX = £0.02 GBP, 1 GFX = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.147
logo BTCBTC
0.00003699
logo ETHETH
0.001931
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005747
logo SOLSOL
0.02301
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.37
logo ADAADA
4.96
logo TRXTRX
14.08
logo STETHSTETH
0.001935
logo SMARTSMART
2,144.64
logo WBTCWBTC
0.00003705
logo SUISUI
1.17
logo LINKLINK
0.2323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GamyFi của bạn

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamyFi hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamyFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GamyFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamyFi sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GamyFi (GFX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.