Forta Thị trường hôm nay
Forta đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Forta chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.07641. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 564,245,439.03 FORT, tổng vốn hóa thị trường của Forta tính bằng USD là $43,113,993.99. Trong 24h qua, giá của Forta tính bằng USD đã tăng $0.00138, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Forta tính bằng USD là $0.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02301.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORT sang USD là $0.07641 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FORT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Forta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07641 | 1.92% |
The real-time trading price of FORT/USDT Spot is $0.07641, with a 24-hour trading change of 1.92%, FORT/USDT Spot is $0.07641 and 1.92%, and FORT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Forta sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FORT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FORT | 0.07USD |
2FORT | 0.15USD |
3FORT | 0.22USD |
4FORT | 0.3USD |
5FORT | 0.38USD |
6FORT | 0.45USD |
7FORT | 0.53USD |
8FORT | 0.61USD |
9FORT | 0.68USD |
10FORT | 0.76USD |
10000FORT | 764.1USD |
50000FORT | 3,820.5USD |
100000FORT | 7,641USD |
500000FORT | 38,205USD |
1000000FORT | 76,410USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FORT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 13.08FORT |
2USD | 26.17FORT |
3USD | 39.26FORT |
4USD | 52.34FORT |
5USD | 65.43FORT |
6USD | 78.52FORT |
7USD | 91.61FORT |
8USD | 104.69FORT |
9USD | 117.78FORT |
10USD | 130.87FORT |
100USD | 1,308.72FORT |
500USD | 6,543.64FORT |
1000USD | 13,087.29FORT |
5000USD | 65,436.46FORT |
10000USD | 130,872.92FORT |
Bảng chuyển đổi số tiền FORT sang USD và USD sang FORT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FORT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FORT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Forta phổ biến
Forta | 1 FORT |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.4INR |
![]() | Rp1,161.85IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.53THB |
Forta | 1 FORT |
---|---|
![]() | ₽7.08RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.61TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.03JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORT = $0.08 USD, 1 FORT = €0.07 EUR, 1 FORT = ₹6.4 INR, 1 FORT = Rp1,161.85 IDR, 1 FORT = $0.1 CAD, 1 FORT = £0.06 GBP, 1 FORT = ฿2.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.62 |
![]() | 0.005274 |
![]() | 0.2789 |
![]() | 499.74 |
![]() | 228.1 |
![]() | 0.828 |
![]() | 3.3 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,745.74 |
![]() | 695.5 |
![]() | 2,058.88 |
![]() | 0.2786 |
![]() | 358,680.05 |
![]() | 0.005286 |
![]() | 140.26 |
![]() | 33.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Forta của bạn
Nhập số lượng FORT của bạn
Nhập số lượng FORT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forta hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forta sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Forta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Forta sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forta sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forta sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Forta sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Forta (FORT)

Fortune 代币:Mononoke-Inu生态系统的游戏货币和奖励代币
探索Fortune Coin,这是一种变革性的游戏货币和奖励代币,属于Mononoke-Inu生态系统的一部分。

gateLive AMA Recap-Forta
基于AI的威胁检测和预防技术,适用于区块链和应用程序。

gateLive AMA现场问答-BlackFort交易所网络
可访问的360°加密/法币经济。

DeFi协议Fortress被黑客入侵,损失数百万美金
浅述Fortress被入侵的前因后果
Tìm hiểu thêm về Forta (FORT)

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

Làm thế nào để xây dựng lớp bảo mật dựa trên trí tuệ nhân tạo cho tiền điện tử

Cách EigenDA hoạt động

Tất cả những gì bạn cần biết về Mạng lưới Forta: Trạm quan sát Bảo mật Web3
