Fluid Thị trường hôm nay
Fluid đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fluid chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £3.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,436,803 FLUID, tổng vốn hóa thị trường của Fluid tính bằng GBP là £96,064,909.74. Trong 24h qua, giá của Fluid tính bằng GBP đã tăng £0.3727, biểu thị mức tăng +13.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fluid tính bằng GBP là £4.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £2.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUID sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUID sang GBP là £3.24 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +13.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLUID/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUID/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Fluid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.31 | 11.97% |
The real-time trading price of FLUID/USDT Spot is $4.31, with a 24-hour trading change of 11.97%, FLUID/USDT Spot is $4.31 and 11.97%, and FLUID/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fluid sang British Pound
Bảng chuyển đổi FLUID sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUID | 3.24GBP |
2FLUID | 6.48GBP |
3FLUID | 9.73GBP |
4FLUID | 12.97GBP |
5FLUID | 16.21GBP |
6FLUID | 19.46GBP |
7FLUID | 22.7GBP |
8FLUID | 25.94GBP |
9FLUID | 29.19GBP |
10FLUID | 32.43GBP |
100FLUID | 324.35GBP |
500FLUID | 1,621.78GBP |
1000FLUID | 3,243.56GBP |
5000FLUID | 16,217.84GBP |
10000FLUID | 32,435.69GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FLUID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.3083FLUID |
2GBP | 0.6166FLUID |
3GBP | 0.9249FLUID |
4GBP | 1.23FLUID |
5GBP | 1.54FLUID |
6GBP | 1.84FLUID |
7GBP | 2.15FLUID |
8GBP | 2.46FLUID |
9GBP | 2.77FLUID |
10GBP | 3.08FLUID |
1000GBP | 308.3FLUID |
5000GBP | 1,541.51FLUID |
10000GBP | 3,083.02FLUID |
50000GBP | 15,415.11FLUID |
100000GBP | 30,830.23FLUID |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUID sang GBP và GBP sang FLUID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUID sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang FLUID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fluid phổ biến
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | $4.37USD |
![]() | €3.92EUR |
![]() | ₹365.33INR |
![]() | Rp66,337.25IDR |
![]() | $5.93CAD |
![]() | £3.28GBP |
![]() | ฿144.23THB |
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | ₽404.1RUB |
![]() | R$23.79BRL |
![]() | د.إ16.06AED |
![]() | ₺149.26TRY |
![]() | ¥30.84CNY |
![]() | ¥629.72JPY |
![]() | $34.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUID = $4.37 USD, 1 FLUID = €3.92 EUR, 1 FLUID = ₹365.33 INR, 1 FLUID = Rp66,337.25 IDR, 1 FLUID = $5.93 CAD, 1 FLUID = £3.28 GBP, 1 FLUID = ฿144.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.54 |
![]() | 0.007108 |
![]() | 0.371 |
![]() | 665.64 |
![]() | 298.72 |
![]() | 1.07 |
![]() | 4.38 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,653.7 |
![]() | 959.75 |
![]() | 2,682.75 |
![]() | 0.3706 |
![]() | 421,645.95 |
![]() | 0.007127 |
![]() | 227.36 |
![]() | 29.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fluid của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluid hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluid sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fluid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fluid sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluid sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluid sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fluid sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fluid (FLUID)

Token FLUID: Solusi Jaminan Multichain ETH Instadapp untuk DeFi
Artikel ini akan menjelajahi secara mendalam bagaimana FLUID membentuk kembali ekosistem peminjaman multi-chain, dan memahami bagaimana FLUID menggunakan kompatibilitas multi-chain, jaminan fleksibel, dan pertambangan likuiditas.

Token FLUID: Aset Inti dari Platform Manajemen DeFi lintas Rantai Instadapp
Artikel ini memperkenalkan keunggulan inti FLUIDs, termasuk desain lapisan likuiditas terpadu inovatif, terobosan interoperabilitas lintas-rantai, solusi pintar yang didorong oleh kecerdasan buatan, dan tokenisasi aset fisik.
Tìm hiểu thêm về Fluid (FLUID)

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)

Làm thế nào DEX của Fluid đã biến Fluid trở thành Thị trường Tiền an toàn nhất trong sự kiện thanh lý lớn nhất trong lịch sử

ETH có thể phục hồi không?
