FlowX Finance Thị trường hôm nay
FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.6143. Với nguồn cung lưu hành là 4,081,611 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng CAD là $3,401,367.85. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng CAD đã giảm $-0.3981, biểu thị mức giảm -10.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng CAD là $3.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3977.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang CAD là $0.6143 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -10.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch FlowX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.6 | -2.1% |
The real-time trading price of FLX/USDT Spot is $2.6, with a 24-hour trading change of -2.1%, FLX/USDT Spot is $2.6 and -2.1%, and FLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi FLX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLX | 0.62CAD |
2FLX | 1.24CAD |
3FLX | 1.87CAD |
4FLX | 2.49CAD |
5FLX | 3.12CAD |
6FLX | 3.74CAD |
7FLX | 4.37CAD |
8FLX | 4.99CAD |
9FLX | 5.62CAD |
10FLX | 6.24CAD |
1000FLX | 624.62CAD |
5000FLX | 3,123.11CAD |
10000FLX | 6,246.22CAD |
50000FLX | 31,231.11CAD |
100000FLX | 62,462.22CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang FLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.6FLX |
2CAD | 3.2FLX |
3CAD | 4.8FLX |
4CAD | 6.4FLX |
5CAD | 8FLX |
6CAD | 9.6FLX |
7CAD | 11.2FLX |
8CAD | 12.8FLX |
9CAD | 14.4FLX |
10CAD | 16FLX |
100CAD | 160.09FLX |
500CAD | 800.48FLX |
1000CAD | 1,600.96FLX |
5000CAD | 8,004.83FLX |
10000CAD | 16,009.67FLX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang CAD và CAD sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.47INR |
![]() | Rp6,985.66IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.19THB |
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | ₽42.55RUB |
![]() | R$2.5BRL |
![]() | د.إ1.69AED |
![]() | ₺15.72TRY |
![]() | ¥3.25CNY |
![]() | ¥66.31JPY |
![]() | $3.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.46 USD, 1 FLX = €0.41 EUR, 1 FLX = ₹38.47 INR, 1 FLX = Rp6,985.66 IDR, 1 FLX = $0.62 CAD, 1 FLX = £0.35 GBP, 1 FLX = ฿15.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.51 |
![]() | 0.003894 |
![]() | 0.208 |
![]() | 368.62 |
![]() | 173.63 |
![]() | 0.6162 |
![]() | 2.56 |
![]() | 368.58 |
![]() | 2,193.26 |
![]() | 558.51 |
![]() | 1,508.64 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 0.003895 |
![]() | 117.29 |
![]() | 317,504.58 |
![]() | 27.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlowX Finance của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlowX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

比特币ETF市场表现如何?如何查看比特币ETF相关数据?
2025年,比特币ETF市场呈现出强劲的增长势头。

2025年Pi Network价格能达到多高?
目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

特朗普迷因代币最新动态:2025年5月市场热潮与投资机会
特朗普迷因代币($TRUMP)是一种基于Solana区块链的迷因代币

OBOL代币:2025年Web3基础设施的去中心化验证器革命
OBOL代币引领Web3基础设施革命

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

2025年,加密市场还能等到山寨季吗?
本文分析了比特币主导率、宏观经济环境、流动性困境以及市场叙事乏力对山寨币的影响,并探讨未来山寨币的可能性与投资策略。